TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237.127
|
226.920
|
223.963
|
224.140
|
240.684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.029
|
3.184
|
5.280
|
4.813
|
11.827
|
1. Tiền
|
1.243
|
876
|
940
|
1.050
|
1.329
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.786
|
2.308
|
4.340
|
3.763
|
10.498
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.500
|
2.000
|
2.000
|
2.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.500
|
2.000
|
2.000
|
2.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.277
|
37.204
|
35.359
|
35.359
|
44.250
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.838
|
5.791
|
5.914
|
5.791
|
5.791
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.087
|
14.050
|
14.158
|
14.158
|
14.158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
60.000
|
57.000
|
55.000
|
55.000
|
64.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.378
|
21.389
|
21.313
|
21.436
|
21.327
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61.026
|
-61.026
|
-61.026
|
-61.026
|
-61.026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
182.192
|
182.210
|
180.663
|
181.271
|
181.570
|
1. Hàng tồn kho
|
182.192
|
182.210
|
180.663
|
181.271
|
181.570
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.629
|
823
|
662
|
697
|
438
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.465
|
584
|
431
|
473
|
237
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
165
|
238
|
230
|
223
|
201
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
229.933
|
229.844
|
229.698
|
229.608
|
213.754
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39
|
33
|
28
|
23
|
18
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39
|
33
|
28
|
23
|
18
|
- Nguyên giá
|
2.525
|
2.525
|
2.525
|
2.525
|
726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.486
|
-2.492
|
-2.497
|
-2.502
|
-708
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.513
|
6.476
|
6.438
|
6.400
|
4.447
|
- Nguyên giá
|
6.766
|
6.766
|
6.766
|
6.766
|
4.730
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252
|
-290
|
-328
|
-366
|
-282
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.635
|
4.638
|
4.638
|
4.638
|
4.829
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.635
|
4.638
|
4.638
|
4.638
|
4.829
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
186.065
|
186.065
|
186.012
|
186.012
|
171.832
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
179.865
|
179.865
|
179.811
|
179.811
|
165.631
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.201
|
6.201
|
6.201
|
6.201
|
6.201
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32.681
|
32.632
|
32.582
|
32.536
|
32.628
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32.681
|
32.632
|
32.582
|
32.536
|
32.628
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
467.060
|
456.765
|
453.661
|
453.748
|
454.439
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
240.005
|
231.390
|
228.611
|
228.829
|
227.349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
240.005
|
231.390
|
228.611
|
228.829
|
227.349
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.256
|
51.543
|
50.096
|
50.508
|
49.324
|
4. Người mua trả tiền trước
|
176.486
|
176.296
|
174.870
|
174.572
|
174.480
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
62
|
6. Phải trả người lao động
|
84
|
79
|
73
|
49
|
48
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.957
|
3.251
|
3.351
|
3.494
|
3.229
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
223
|
221
|
220
|
206
|
206
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
227.054
|
225.375
|
225.050
|
224.918
|
227.090
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
227.054
|
225.375
|
225.050
|
224.918
|
227.090
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
59.697
|
59.697
|
59.697
|
59.697
|
59.697
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-21.118
|
-21.118
|
-21.118
|
-21.118
|
-21.118
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.945
|
23.945
|
23.945
|
23.945
|
23.945
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.232
|
4.232
|
4.232
|
4.232
|
4.232
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-42.864
|
-44.540
|
-44.864
|
-44.996
|
-42.824
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-33.387
|
-42.864
|
-42.878
|
-42.878
|
-42.878
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.477
|
-1.677
|
-1.986
|
-2.118
|
54
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.162
|
3.159
|
3.159
|
3.159
|
3.158
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
467.060
|
456.765
|
453.661
|
453.748
|
454.439
|