Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 237.127 226.920 223.963 224.140 240.684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.029 3.184 5.280 4.813 11.827
1. Tiền 1.243 876 940 1.050 1.329
2. Các khoản tương đương tiền 11.786 2.308 4.340 3.763 10.498
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3.500 2.000 2.000 2.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.500 2.000 2.000 2.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.277 37.204 35.359 35.359 44.250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.838 5.791 5.914 5.791 5.791
2. Trả trước cho người bán 14.087 14.050 14.158 14.158 14.158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60.000 57.000 55.000 55.000 64.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.378 21.389 21.313 21.436 21.327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61.026 -61.026 -61.026 -61.026 -61.026
IV. Tổng hàng tồn kho 182.192 182.210 180.663 181.271 181.570
1. Hàng tồn kho 182.192 182.210 180.663 181.271 181.570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.629 823 662 697 438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.465 584 431 473 237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 165 238 230 223 201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 229.933 229.844 229.698 229.608 213.754
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39 33 28 23 18
1. Tài sản cố định hữu hình 39 33 28 23 18
- Nguyên giá 2.525 2.525 2.525 2.525 726
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.486 -2.492 -2.497 -2.502 -708
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 6.513 6.476 6.438 6.400 4.447
- Nguyên giá 6.766 6.766 6.766 6.766 4.730
- Giá trị hao mòn lũy kế -252 -290 -328 -366 -282
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.635 4.638 4.638 4.638 4.829
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.635 4.638 4.638 4.638 4.829
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 186.065 186.065 186.012 186.012 171.832
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179.865 179.865 179.811 179.811 165.631
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.201 6.201 6.201 6.201 6.201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.681 32.632 32.582 32.536 32.628
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.681 32.632 32.582 32.536 32.628
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 467.060 456.765 453.661 453.748 454.439
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 240.005 231.390 228.611 228.829 227.349
I. Nợ ngắn hạn 240.005 231.390 228.611 228.829 227.349
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.256 51.543 50.096 50.508 49.324
4. Người mua trả tiền trước 176.486 176.296 174.870 174.572 174.480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 62
6. Phải trả người lao động 84 79 73 49 48
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.957 3.251 3.351 3.494 3.229
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 223 221 220 206 206
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 227.054 225.375 225.050 224.918 227.090
I. Vốn chủ sở hữu 227.054 225.375 225.050 224.918 227.090
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 59.697 59.697 59.697 59.697 59.697
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -21.118 -21.118 -21.118 -21.118 -21.118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.945 23.945 23.945 23.945 23.945
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.232 4.232 4.232 4.232 4.232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -42.864 -44.540 -44.864 -44.996 -42.824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33.387 -42.864 -42.878 -42.878 -42.878
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.477 -1.677 -1.986 -2.118 54
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.162 3.159 3.159 3.159 3.158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 467.060 456.765 453.661 453.748 454.439