Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.137.297 1.102.687 1.239.513 1.273.007 1.210.007
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.052.946 -1.069.942 -1.037.658 -1.247.543 -1.185.140
3. Tiền chi trả cho người lao động -25.371 -33.841 -96.695 -16.604 -16.978
4. Tiền chi trả lãi vay -11.392 -33.511 -26.122 -13.472 -11.276
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.141 -12.230 -1.164 -1.279 -1.679
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 250.626 47.364 214.718 69.486 84.546
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -366.268 -78.840 -253.745 -96.714 -84.580
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -72.195 -78.313 38.848 -33.117 -5.099
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.763 -16.736 -6.377 -4.036 -4.430
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 763 1.296 520 1.245 432
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12.020 -196.500 -86.994 -2.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20 246.740 93.754 4.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -119.755 -42.215 -1.300 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300 22.793 120.542 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.151 9.394 2.012 2.232 734
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -140.304 24.772 122.157 1.442 -3.264
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 199.253 -20.526 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 300.329 199.038 331.053 583.213 514.971
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -173.531 -165.458 -468.847 -573.011 -491.677
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.205 -14.124 -244 -7.190 -1
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 319.846 -1.070 -138.038 3.012 23.293
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 107.347 -54.612 22.967 -28.664 14.930
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.766 130.113 75.501 98.469 69.805
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 130.113 75.501 98.469 69.805 84.752