Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 573.114 507.318 172.822 19.648 5.044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 573.114 507.318 172.822 19.648 5.044
4. Giá vốn hàng bán 493.029 422.431 152.728 14.283 4.403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 80.085 84.887 20.094 5.364 641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.444 1.759 5.785 3.177 1.821
7. Chi phí tài chính 11.818 4.195 1.540 10.734 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.818 4.562 1.540 318 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -367 0 -1.832 -89
9. Chi phí bán hàng 29.387 24.230 4.284 759 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.685 22.639 17.400 7.317 1.622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.638 35.216 2.655 -12.101 752
12. Thu nhập khác 13.583 4.926 206 9.436 466
13. Chi phí khác 2.530 2.784 716 4.999 1.132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.054 2.142 -510 4.437 -666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.691 37.357 2.145 -7.664 86
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.734 5.237 1.391 351 75
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 264 991 264 956 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.999 6.228 1.655 1.307 75
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.693 31.130 490 -8.972 11
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.408 7.176 2.868 505 -4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.284 23.954 -2.378 -9.477 15