Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114.823 120.504 128.287 148.834 143.970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.977 13.497 9.749 32.777 9.481
1. Tiền 14.977 7.497 9.749 32.777 9.481
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 6.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 23.094 25.000 40.000 31.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 23.094 25.000 40.000 31.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.446 15.571 19.265 14.586 15.029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.136 12.989 11.545 9.684 12.489
2. Trả trước cho người bán 5.794 419 4.317 1.708 118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.852 2.499 3.740 3.530 2.758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337 -337 -337 -337 -337
IV. Tổng hàng tồn kho 63.649 67.553 72.942 60.293 86.573
1. Hàng tồn kho 63.889 67.793 73.182 60.533 86.813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -240 -240 -240 -240 -240
V. Tài sản ngắn hạn khác 751 789 1.331 1.179 1.887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 353 391 783 709 547
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 150 0 862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 398 398 398 469 478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.244 31.009 29.354 30.756 29.409
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.704 10.648 9.633 11.546 10.593
1. Tài sản cố định hữu hình 11.704 10.648 9.633 11.336 10.388
- Nguyên giá 72.511 72.581 72.581 75.313 75.449
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.808 -61.934 -62.948 -63.977 -65.061
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 210 205
- Nguyên giá 40 97 97 311 311
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -97 -97 -101 -106
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 45 427 69 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 45 427 69 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.175 19.175 18.175 18.175 17.400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.825 -7.825 -8.825 -8.825 -9.600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.346 1.121 1.099 946 1.396
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.346 1.121 1.099 946 1.396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147.067 151.513 157.641 179.590 173.379
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.662 13.725 20.229 23.528 26.662
I. Nợ ngắn hạn 21.662 13.725 20.229 23.528 26.662
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 2.733 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.143 4.282 3.634 6.738 8.445
4. Người mua trả tiền trước 221 434 555 689 390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.078 2.165 3.056 3.948 5.992
6. Phải trả người lao động 6.577 3.874 4.145 5.357 6.439
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.215 1.651 2.163 3.302 3.132
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 1.843
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.191 1.561 3.506 3.065 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 236 -242 437 429 420
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 125.405 137.788 137.413 156.062 146.717
I. Vốn chủ sở hữu 125.405 137.788 137.413 156.062 146.717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72.539 72.539 72.539 72.539 72.539
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.016 1.016 1.016 1.016 1.016
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26.548 26.548 36.633 36.633 36.633
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.302 37.684 27.225 45.874 36.529
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.681 25.302 7.251 7.251 7.251
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.621 12.382 19.973 38.623 29.278
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147.067 151.513 157.641 179.590 173.379