TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
114.823
|
120.504
|
128.287
|
148.834
|
143.970
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.977
|
13.497
|
9.749
|
32.777
|
9.481
|
1. Tiền
|
14.977
|
7.497
|
9.749
|
32.777
|
9.481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
23.094
|
25.000
|
40.000
|
31.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
23.094
|
25.000
|
40.000
|
31.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.446
|
15.571
|
19.265
|
14.586
|
15.029
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.136
|
12.989
|
11.545
|
9.684
|
12.489
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.794
|
419
|
4.317
|
1.708
|
118
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.852
|
2.499
|
3.740
|
3.530
|
2.758
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337
|
-337
|
-337
|
-337
|
-337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63.649
|
67.553
|
72.942
|
60.293
|
86.573
|
1. Hàng tồn kho
|
63.889
|
67.793
|
73.182
|
60.533
|
86.813
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-240
|
-240
|
-240
|
-240
|
-240
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
751
|
789
|
1.331
|
1.179
|
1.887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
353
|
391
|
783
|
709
|
547
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
150
|
0
|
862
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
398
|
398
|
398
|
469
|
478
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.244
|
31.009
|
29.354
|
30.756
|
29.409
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.704
|
10.648
|
9.633
|
11.546
|
10.593
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.704
|
10.648
|
9.633
|
11.336
|
10.388
|
- Nguyên giá
|
72.511
|
72.581
|
72.581
|
75.313
|
75.449
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.808
|
-61.934
|
-62.948
|
-63.977
|
-65.061
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
210
|
205
|
- Nguyên giá
|
40
|
97
|
97
|
311
|
311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-97
|
-97
|
-101
|
-106
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
45
|
427
|
69
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
45
|
427
|
69
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19.175
|
19.175
|
18.175
|
18.175
|
17.400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.825
|
-7.825
|
-8.825
|
-8.825
|
-9.600
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.346
|
1.121
|
1.099
|
946
|
1.396
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.346
|
1.121
|
1.099
|
946
|
1.396
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
147.067
|
151.513
|
157.641
|
179.590
|
173.379
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21.662
|
13.725
|
20.229
|
23.528
|
26.662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.662
|
13.725
|
20.229
|
23.528
|
26.662
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.733
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.143
|
4.282
|
3.634
|
6.738
|
8.445
|
4. Người mua trả tiền trước
|
221
|
434
|
555
|
689
|
390
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.078
|
2.165
|
3.056
|
3.948
|
5.992
|
6. Phải trả người lao động
|
6.577
|
3.874
|
4.145
|
5.357
|
6.439
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.215
|
1.651
|
2.163
|
3.302
|
3.132
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.843
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.191
|
1.561
|
3.506
|
3.065
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
236
|
-242
|
437
|
429
|
420
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
125.405
|
137.788
|
137.413
|
156.062
|
146.717
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
125.405
|
137.788
|
137.413
|
156.062
|
146.717
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.539
|
72.539
|
72.539
|
72.539
|
72.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.016
|
1.016
|
1.016
|
1.016
|
1.016
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
26.548
|
26.548
|
36.633
|
36.633
|
36.633
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.302
|
37.684
|
27.225
|
45.874
|
36.529
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.681
|
25.302
|
7.251
|
7.251
|
7.251
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.621
|
12.382
|
19.973
|
38.623
|
29.278
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
147.067
|
151.513
|
157.641
|
179.590
|
173.379
|