I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.137
|
896.473
|
597.750
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.238
|
336.978
|
1.274.465
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.971
|
364.223
|
626.982
|
- Các khoản dự phòng
|
200
|
37.163
|
-15.417
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-134
|
6.083
|
130.548
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-385.941
|
-82.140
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
234
|
315.449
|
614.493
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.375
|
1.233.451
|
1.872.215
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.832
|
-28.296
|
49.221
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.371
|
-172.788
|
7.699
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.685
|
-407.840
|
-163.333
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-236
|
-67.693
|
-44.847
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-234
|
-306.386
|
-581.241
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.986
|
-136.604
|
-82.290
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-516
|
-20.603
|
-37.594
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.549
|
93.241
|
1.019.829
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.365
|
-3.991.158
|
-1.507.993
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3.324
|
2.987
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-293.247
|
-576.751
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
211.847
|
307.397
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-925.127
|
-1.543.036
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33
|
44.928
|
71.422
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.332
|
-4.949.433
|
-3.245.974
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
422.297
|
97.435
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-488
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50.294
|
15.587.204
|
9.102.218
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56.852
|
-10.303.208
|
-6.285.430
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.218
|
-23.706
|
-40.019
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.776
|
5.682.098
|
2.874.204
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.441
|
825.905
|
648.059
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.418
|
1.475.766
|
2.291.978
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
92
|
-9.694
|
-2.848
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.951
|
2.291.978
|
2.937.189
|