TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.319.795
|
2.843.816
|
3.201.965
|
3.585.274
|
4.093.444
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
394.491
|
274.090
|
160.818
|
308.962
|
682.687
|
1. Tiền
|
130.791
|
59.890
|
116.818
|
152.962
|
120.987
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
263.700
|
214.200
|
44.000
|
156.000
|
561.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.524.240
|
2.155.035
|
2.574.838
|
2.751.718
|
2.481.188
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.524.240
|
2.155.035
|
2.574.838
|
2.751.718
|
2.481.188
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
318.281
|
330.828
|
384.536
|
412.027
|
803.969
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
293.230
|
291.494
|
308.947
|
293.280
|
302.039
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.279
|
4.239
|
11.065
|
33.571
|
266.072
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
40.339
|
71.907
|
101.784
|
120.473
|
269.712
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32.567
|
-36.811
|
-37.261
|
-35.297
|
-33.855
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.482
|
57.618
|
63.061
|
83.958
|
93.462
|
1. Hàng tồn kho
|
49.482
|
57.618
|
63.061
|
83.958
|
93.462
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.301
|
26.245
|
18.712
|
28.609
|
32.138
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.390
|
23.417
|
17.423
|
21.009
|
23.941
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.782
|
2.747
|
137
|
25
|
5.982
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.129
|
82
|
1.151
|
7.575
|
2.215
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.148.050
|
2.941.362
|
2.609.456
|
2.517.226
|
2.521.927
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
294
|
267
|
131
|
195
|
159
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
294
|
267
|
131
|
195
|
159
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.754.707
|
2.491.599
|
2.275.311
|
2.130.285
|
1.972.875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.751.443
|
2.488.845
|
2.272.770
|
2.126.537
|
1.966.687
|
- Nguyên giá
|
7.103.411
|
7.157.705
|
7.164.742
|
7.195.951
|
7.203.328
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.351.968
|
-4.668.860
|
-4.891.972
|
-5.069.414
|
-5.236.641
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.265
|
2.755
|
2.541
|
3.748
|
6.188
|
- Nguyên giá
|
37.839
|
38.155
|
38.680
|
37.652
|
41.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.575
|
-35.400
|
-36.139
|
-33.904
|
-34.913
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.854
|
2.141
|
6.809
|
19.980
|
127.332
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.854
|
2.141
|
6.809
|
19.980
|
127.332
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
278.881
|
351.033
|
268.160
|
286.753
|
326.396
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
262.267
|
261.479
|
252.008
|
269.234
|
310.177
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
17.755
|
17.755
|
17.633
|
17.640
|
17.640
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.141
|
-1.201
|
-1.481
|
-121
|
-1.421
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
73.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92.313
|
96.321
|
58.945
|
80.013
|
95.165
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
58.817
|
55.420
|
47.111
|
67.378
|
81.730
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
33.497
|
40.901
|
11.835
|
12.634
|
13.434
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.467.845
|
5.785.178
|
5.811.421
|
6.102.500
|
6.615.371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.371.405
|
1.376.894
|
1.152.501
|
1.105.959
|
1.232.593
|
I. Nợ ngắn hạn
|
652.653
|
686.801
|
479.526
|
492.960
|
678.607
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32.361
|
33.235
|
35.192
|
31.636
|
27.543
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.175
|
75.266
|
89.038
|
81.358
|
121.892
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.547
|
5.188
|
5.623
|
3.467
|
4.343
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43.693
|
78.383
|
59.106
|
60.227
|
69.863
|
6. Phải trả người lao động
|
159.811
|
159.150
|
168.647
|
188.963
|
173.089
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
170.000
|
207.016
|
62.500
|
67.126
|
219.124
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
149.413
|
80.628
|
11.682
|
11.478
|
25.506
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
12.000
|
13.000
|
16.450
|
6.160
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36.652
|
35.936
|
34.737
|
32.242
|
31.087
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
718.752
|
690.093
|
672.975
|
613.000
|
553.986
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
706.941
|
682.443
|
664.869
|
604.819
|
549.595
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11.811
|
7.650
|
8.106
|
8.181
|
4.391
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.096.440
|
4.408.284
|
4.658.920
|
4.996.541
|
5.382.778
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.096.440
|
4.408.284
|
4.658.920
|
4.996.541
|
5.382.778
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.269.600
|
3.269.600
|
3.269.600
|
3.269.600
|
3.269.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
72.600
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
72.600
|
0
|
70.027
|
70.027
|
70.027
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-613.302
|
-613.302
|
-613.302
|
-613.302
|
-613.302
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
364.437
|
476.002
|
606.110
|
733.713
|
1.081.182
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
426.204
|
583.368
|
651.040
|
808.261
|
834.859
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
189.495
|
195.512
|
204.413
|
258.079
|
258.616
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
236.708
|
387.856
|
446.627
|
550.182
|
576.243
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
576.901
|
620.016
|
675.445
|
728.242
|
740.413
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.467.845
|
5.785.178
|
5.811.421
|
6.102.500
|
6.615.371
|