Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.319.795 2.843.816 3.201.965 3.585.274 4.093.444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 394.491 274.090 160.818 308.962 682.687
1. Tiền 130.791 59.890 116.818 152.962 120.987
2. Các khoản tương đương tiền 263.700 214.200 44.000 156.000 561.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.524.240 2.155.035 2.574.838 2.751.718 2.481.188
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.524.240 2.155.035 2.574.838 2.751.718 2.481.188
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318.281 330.828 384.536 412.027 803.969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293.230 291.494 308.947 293.280 302.039
2. Trả trước cho người bán 17.279 4.239 11.065 33.571 266.072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.339 71.907 101.784 120.473 269.712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32.567 -36.811 -37.261 -35.297 -33.855
IV. Tổng hàng tồn kho 49.482 57.618 63.061 83.958 93.462
1. Hàng tồn kho 49.482 57.618 63.061 83.958 93.462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.301 26.245 18.712 28.609 32.138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.390 23.417 17.423 21.009 23.941
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.782 2.747 137 25 5.982
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.129 82 1.151 7.575 2.215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.148.050 2.941.362 2.609.456 2.517.226 2.521.927
I. Các khoản phải thu dài hạn 294 267 131 195 159
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 294 267 131 195 159
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.754.707 2.491.599 2.275.311 2.130.285 1.972.875
1. Tài sản cố định hữu hình 2.751.443 2.488.845 2.272.770 2.126.537 1.966.687
- Nguyên giá 7.103.411 7.157.705 7.164.742 7.195.951 7.203.328
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.351.968 -4.668.860 -4.891.972 -5.069.414 -5.236.641
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.265 2.755 2.541 3.748 6.188
- Nguyên giá 37.839 38.155 38.680 37.652 41.100
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.575 -35.400 -36.139 -33.904 -34.913
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.854 2.141 6.809 19.980 127.332
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.854 2.141 6.809 19.980 127.332
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 278.881 351.033 268.160 286.753 326.396
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 262.267 261.479 252.008 269.234 310.177
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 17.755 17.755 17.633 17.640 17.640
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.141 -1.201 -1.481 -121 -1.421
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 73.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 92.313 96.321 58.945 80.013 95.165
1. Chi phí trả trước dài hạn 58.817 55.420 47.111 67.378 81.730
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 33.497 40.901 11.835 12.634 13.434
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.467.845 5.785.178 5.811.421 6.102.500 6.615.371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.371.405 1.376.894 1.152.501 1.105.959 1.232.593
I. Nợ ngắn hạn 652.653 686.801 479.526 492.960 678.607
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.361 33.235 35.192 31.636 27.543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57.175 75.266 89.038 81.358 121.892
4. Người mua trả tiền trước 3.547 5.188 5.623 3.467 4.343
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43.693 78.383 59.106 60.227 69.863
6. Phải trả người lao động 159.811 159.150 168.647 188.963 173.089
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 170.000 207.016 62.500 67.126 219.124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 12 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 149.413 80.628 11.682 11.478 25.506
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 12.000 13.000 16.450 6.160
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36.652 35.936 34.737 32.242 31.087
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 718.752 690.093 672.975 613.000 553.986
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 706.941 682.443 664.869 604.819 549.595
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11.811 7.650 8.106 8.181 4.391
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.096.440 4.408.284 4.658.920 4.996.541 5.382.778
I. Vốn chủ sở hữu 4.096.440 4.408.284 4.658.920 4.996.541 5.382.778
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.269.600 3.269.600 3.269.600 3.269.600 3.269.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 72.600 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 72.600 0 70.027 70.027 70.027
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613.302 -613.302 -613.302 -613.302 -613.302
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 364.437 476.002 606.110 733.713 1.081.182
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 426.204 583.368 651.040 808.261 834.859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189.495 195.512 204.413 258.079 258.616
- LNST chưa phân phối kỳ này 236.708 387.856 446.627 550.182 576.243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 576.901 620.016 675.445 728.242 740.413
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.467.845 5.785.178 5.811.421 6.102.500 6.615.371