TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.093.469
|
4.268.957
|
3.897.727
|
3.555.152
|
3.079.951
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
682.687
|
232.675
|
340.030
|
712.953
|
198.483
|
1. Tiền
|
120.987
|
175.675
|
146.030
|
239.485
|
85.883
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
561.700
|
57.000
|
194.000
|
473.468
|
112.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.481.188
|
2.984.188
|
2.684.198
|
2.064.130
|
1.963.798
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.481.188
|
2.984.188
|
2.684.198
|
2.064.130
|
1.963.798
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
806.717
|
913.300
|
680.836
|
582.895
|
689.135
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
301.957
|
292.101
|
266.723
|
279.280
|
247.894
|
2. Trả trước cho người bán
|
266.240
|
401.865
|
186.112
|
108.152
|
210.331
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
272.375
|
253.170
|
263.633
|
231.136
|
266.185
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.855
|
-33.836
|
-35.631
|
-35.672
|
-35.276
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
93.847
|
97.640
|
106.772
|
107.045
|
103.657
|
1. Hàng tồn kho
|
93.847
|
97.640
|
106.772
|
107.045
|
103.657
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.030
|
41.155
|
85.892
|
88.129
|
124.878
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.049
|
20.533
|
29.403
|
20.355
|
18.786
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.982
|
13.815
|
49.285
|
63.640
|
104.929
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
6.807
|
7.204
|
4.133
|
1.163
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.524.917
|
2.495.088
|
3.052.646
|
3.315.500
|
4.000.364
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
159
|
150
|
141
|
132
|
123
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
159
|
150
|
141
|
132
|
123
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.972.875
|
1.925.517
|
2.052.086
|
2.011.340
|
1.975.271
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.966.687
|
1.919.549
|
2.046.046
|
2.005.613
|
1.967.893
|
- Nguyên giá
|
7.203.328
|
7.206.329
|
7.371.458
|
7.385.129
|
7.373.911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.236.641
|
-5.286.779
|
-5.325.412
|
-5.379.515
|
-5.406.018
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.188
|
5.968
|
6.040
|
5.727
|
7.378
|
- Nguyên giá
|
41.100
|
41.209
|
41.640
|
41.657
|
43.683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.913
|
-35.241
|
-35.600
|
-35.930
|
-36.305
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
127.332
|
137.378
|
635.296
|
925.749
|
1.621.047
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
127.332
|
137.378
|
635.296
|
925.749
|
1.621.047
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
326.396
|
341.748
|
282.517
|
299.883
|
318.259
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
310.177
|
325.708
|
263.618
|
283.504
|
301.965
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
17.640
|
17.640
|
17.640
|
17.640
|
17.640
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.421
|
-1.601
|
-1.441
|
-1.461
|
-1.546
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.700
|
200
|
200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
98.154
|
90.295
|
82.605
|
78.396
|
85.664
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84.720
|
76.861
|
68.772
|
64.562
|
71.430
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13.434
|
13.434
|
13.834
|
13.834
|
14.234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.618.386
|
6.764.045
|
6.950.374
|
6.870.652
|
7.080.315
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.245.887
|
1.178.113
|
1.297.097
|
1.211.340
|
1.343.710
|
I. Nợ ngắn hạn
|
689.536
|
635.577
|
753.335
|
670.618
|
806.844
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.624
|
27.997
|
25.815
|
12.371
|
13.272
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.155
|
64.437
|
67.562
|
70.099
|
175.311
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.343
|
5.484
|
4.890
|
4.857
|
3.636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69.002
|
94.870
|
96.983
|
84.457
|
55.060
|
6. Phải trả người lao động
|
173.101
|
102.923
|
144.769
|
187.341
|
209.666
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
219.120
|
226.644
|
223.173
|
243.793
|
223.363
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.106
|
13.010
|
114.190
|
15.995
|
72.250
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.000
|
72.990
|
0
|
0
|
16.018
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31.086
|
27.223
|
75.954
|
51.705
|
38.267
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
556.351
|
542.535
|
543.762
|
540.721
|
536.866
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
551.958
|
537.799
|
525.798
|
523.124
|
527.634
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.393
|
4.737
|
17.964
|
17.597
|
9.232
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.372.499
|
5.585.932
|
5.653.276
|
5.659.312
|
5.736.605
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.372.499
|
5.585.932
|
5.653.276
|
5.659.312
|
5.736.605
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.269.600
|
3.269.600
|
3.269.600
|
3.269.600
|
3.269.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
70.027
|
70.027
|
70.027
|
63.050
|
63.050
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-613.302
|
-613.302
|
-613.302
|
-613.302
|
-613.302
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.081.180
|
1.081.196
|
1.416.499
|
1.423.476
|
1.423.444
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
824.581
|
978.213
|
766.978
|
739.084
|
846.099
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
258.616
|
827.562
|
434.759
|
278.560
|
276.988
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
565.965
|
150.651
|
332.219
|
460.524
|
569.111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
740.413
|
800.198
|
743.475
|
777.404
|
747.714
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.618.386
|
6.764.045
|
6.950.374
|
6.870.652
|
7.080.315
|