Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 622.240 701.211 857.090 891.324 915.825
2. Điều chỉnh cho các khoản 230.286 67.141 -4.470 -15.015 -58.453
- Khấu hao TSCĐ 331.036 223.586 209.012 202.016 208.204
- Các khoản dự phòng 16.304 1.730 126 -10.433 11.405
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9.075 17.022 -25.354 -29.355 -13.523
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -168.629 -184.130 -196.548 -184.612 -271.138
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 42.500 8.933 8.293 7.369 6.598
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 852.526 768.352 852.620 876.309 857.371
- Tăng, giảm các khoản phải thu 52.784 -19.539 13.871 -250.035 74.036
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8.137 -5.443 -20.703 -8.981 -10.195
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20.406 21.758 254 35.759 71.482
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.629 14.257 -23.853 -9.557 15.455
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.434 -154.353 -4.650 -3.702 -2.828
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -108.502 -122.837 -167.237 -156.763 -159.293
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 399 11 66 2.179 25
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -65.463 -68.905 -72.633 -97.879 -104.408
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 736.951 433.301 577.735 387.329 741.645
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40.866 -17.848 -79.859 -153.628 -1.704.861
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.980 0 4.270 10.311 3.488
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.315.801 -3.912.838 -3.705.380 -3.440.988 -3.878.130
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.612.006 3.858.035 3.528.500 3.711.518 4.395.320
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -12.528 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5.724 268 0 13.680
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 108.375 158.399 133.375 147.253 201.940
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -634.306 91.472 -118.826 261.939 -968.563
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32.974 -33.718 -33.534 -28.989 -26.750
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -189.879 -311.702 -274.427 -248.878 -229.363
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -222.853 -345.420 -307.961 -277.867 -256.114
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -120.208 179.352 150.949 371.401 -483.031
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 394.491 274.090 160.818 308.962 682.687
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -194 -623 -2.805 2.324 -1.173
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 274.090 452.818 308.962 682.687 198.483