Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.368.946 2.301.780 3.110.757 2.738.366 3.055.202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 362.430 669.749 427.964 139.214 165.825
1. Tiền 26.966 28.612 42.048 65.014 75.025
2. Các khoản tương đương tiền 335.464 641.137 385.916 74.200 90.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 344.260 968.455 2.070.504 1.897.920 2.233.782
1. Chứng khoán kinh doanh 5.596 5.596 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.228 -4.313 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 342.892 967.173 2.070.504 1.897.920 2.233.782
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 297.005 227.153 241.059 273.268 237.380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125.431 99.811 67.346 67.164 60.016
2. Trả trước cho người bán 81.222 76.601 85.892 92.132 73.465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 91.766 54.232 92.748 117.017 108.490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.414 -3.492 -4.928 -3.046 -4.590
IV. Tổng hàng tồn kho 307.902 327.129 293.974 336.157 320.514
1. Hàng tồn kho 307.902 347.161 299.878 338.406 322.949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -20.032 -5.904 -2.250 -2.435
V. Tài sản ngắn hạn khác 57.349 109.295 77.256 91.808 97.700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.518 7.346 6.901 5.407 1.283
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38.341 48.247 49.633 49.409 50.741
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13.489 53.702 20.722 36.992 45.676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.718.384 3.552.733 3.428.168 3.288.718 3.273.310
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.261 6.479 2.190 186 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.261 6.479 2.190 186 210
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.212.115 1.427.186 1.780.946 1.743.646 1.767.372
1. Tài sản cố định hữu hình 1.211.863 1.427.003 1.780.657 1.742.835 1.766.672
- Nguyên giá 1.801.564 2.023.914 2.435.825 2.479.556 2.625.647
- Giá trị hao mòn lũy kế -589.701 -596.912 -655.167 -736.721 -858.975
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 252 183 288 811 701
- Nguyên giá 632 621 771 1.380 1.397
- Giá trị hao mòn lũy kế -379 -438 -482 -568 -696
III. Bất động sản đầu tư 122.279 177.399 174.923 201.911 198.664
- Nguyên giá 135.912 200.651 209.458 248.223 259.209
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.633 -23.252 -34.535 -46.312 -60.545
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.194.650 956.455 573.633 531.331 520.812
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 50.565 57.131 74.082 74.376 76.088
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.144.085 899.325 499.551 456.955 444.724
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 905.130 597.731 413.997 376.444 381.903
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200.484 197.993 231.547 214.987 242.686
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 130.766 130.766 130.766 130.766 130.766
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 573.880 268.971 51.684 30.690 8.450
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 274.949 387.483 482.479 435.200 404.349
1. Chi phí trả trước dài hạn 246.318 354.455 453.453 409.830 376.415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 28.631 33.027 29.026 25.370 27.934
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.087.330 5.854.514 6.538.925 6.027.084 6.328.511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.400.497 3.253.353 3.227.634 2.917.914 2.893.289
I. Nợ ngắn hạn 782.597 1.245.109 1.136.932 1.191.720 1.293.854
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127.253 99.236 116.371 175.906 118.544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 62.604 76.213 52.358 49.962 77.016
4. Người mua trả tiền trước 54.533 30.962 23.546 44.280 26.958
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44.170 19.719 96.271 18.303 113.326
6. Phải trả người lao động 35.987 53.791 80.526 106.384 94.262
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.497 97.064 132.806 154.369 158.442
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 44.310 46.098 45.973 48.073 45.978
11. Phải trả ngắn hạn khác 249.884 751.448 539.698 531.390 580.382
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 143.360 70.577 49.383 63.052 78.945
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.617.900 2.008.245 2.090.702 1.726.194 1.599.435
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 83.116 83.480 78.070 78.328 78.742
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 377.365 419.182 528.041 241.840 145.627
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1.648 1.481
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.157.419 1.505.582 1.484.591 1.404.378 1.373.585
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.686.833 2.601.160 3.311.291 3.109.171 3.435.223
I. Vốn chủ sở hữu 2.686.793 2.601.040 3.308.033 3.108.676 3.434.815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.354.992 1.354.992 1.354.992 1.354.992 1.354.992
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.238 21.238 21.238 21.238 21.238
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 132.484 118.149 128.914 115.735 156.101
8. Quỹ đầu tư phát triển 794.661 915.401 1.161.495 1.205.061 1.251.883
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 311.985 118.765 530.606 291.150 499.876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94.562 29.944 15.290 27.929 193.020
- LNST chưa phân phối kỳ này 217.423 88.821 515.316 263.221 306.855
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 71.433 72.495 110.787 120.499 150.726
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 40 121 3.258 495 408
1. Nguồn kinh phí 40 121 3.258 495 408
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.087.330 5.854.514 6.538.925 6.027.084 6.328.511