TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.368.946
|
2.301.780
|
3.110.757
|
2.738.366
|
3.055.202
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
362.430
|
669.749
|
427.964
|
139.214
|
165.825
|
1. Tiền
|
26.966
|
28.612
|
42.048
|
65.014
|
75.025
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
335.464
|
641.137
|
385.916
|
74.200
|
90.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
344.260
|
968.455
|
2.070.504
|
1.897.920
|
2.233.782
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.596
|
5.596
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.228
|
-4.313
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
342.892
|
967.173
|
2.070.504
|
1.897.920
|
2.233.782
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
297.005
|
227.153
|
241.059
|
273.268
|
237.380
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
125.431
|
99.811
|
67.346
|
67.164
|
60.016
|
2. Trả trước cho người bán
|
81.222
|
76.601
|
85.892
|
92.132
|
73.465
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
91.766
|
54.232
|
92.748
|
117.017
|
108.490
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.414
|
-3.492
|
-4.928
|
-3.046
|
-4.590
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
307.902
|
327.129
|
293.974
|
336.157
|
320.514
|
1. Hàng tồn kho
|
307.902
|
347.161
|
299.878
|
338.406
|
322.949
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-20.032
|
-5.904
|
-2.250
|
-2.435
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57.349
|
109.295
|
77.256
|
91.808
|
97.700
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.518
|
7.346
|
6.901
|
5.407
|
1.283
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38.341
|
48.247
|
49.633
|
49.409
|
50.741
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.489
|
53.702
|
20.722
|
36.992
|
45.676
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.718.384
|
3.552.733
|
3.428.168
|
3.288.718
|
3.273.310
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.261
|
6.479
|
2.190
|
186
|
210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.261
|
6.479
|
2.190
|
186
|
210
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.212.115
|
1.427.186
|
1.780.946
|
1.743.646
|
1.767.372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.211.863
|
1.427.003
|
1.780.657
|
1.742.835
|
1.766.672
|
- Nguyên giá
|
1.801.564
|
2.023.914
|
2.435.825
|
2.479.556
|
2.625.647
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-589.701
|
-596.912
|
-655.167
|
-736.721
|
-858.975
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
252
|
183
|
288
|
811
|
701
|
- Nguyên giá
|
632
|
621
|
771
|
1.380
|
1.397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-379
|
-438
|
-482
|
-568
|
-696
|
III. Bất động sản đầu tư
|
122.279
|
177.399
|
174.923
|
201.911
|
198.664
|
- Nguyên giá
|
135.912
|
200.651
|
209.458
|
248.223
|
259.209
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.633
|
-23.252
|
-34.535
|
-46.312
|
-60.545
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.194.650
|
956.455
|
573.633
|
531.331
|
520.812
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
50.565
|
57.131
|
74.082
|
74.376
|
76.088
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.144.085
|
899.325
|
499.551
|
456.955
|
444.724
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
905.130
|
597.731
|
413.997
|
376.444
|
381.903
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
200.484
|
197.993
|
231.547
|
214.987
|
242.686
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
130.766
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
573.880
|
268.971
|
51.684
|
30.690
|
8.450
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
274.949
|
387.483
|
482.479
|
435.200
|
404.349
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
246.318
|
354.455
|
453.453
|
409.830
|
376.415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
28.631
|
33.027
|
29.026
|
25.370
|
27.934
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.087.330
|
5.854.514
|
6.538.925
|
6.027.084
|
6.328.511
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.400.497
|
3.253.353
|
3.227.634
|
2.917.914
|
2.893.289
|
I. Nợ ngắn hạn
|
782.597
|
1.245.109
|
1.136.932
|
1.191.720
|
1.293.854
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
127.253
|
99.236
|
116.371
|
175.906
|
118.544
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.604
|
76.213
|
52.358
|
49.962
|
77.016
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54.533
|
30.962
|
23.546
|
44.280
|
26.958
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44.170
|
19.719
|
96.271
|
18.303
|
113.326
|
6. Phải trả người lao động
|
35.987
|
53.791
|
80.526
|
106.384
|
94.262
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.497
|
97.064
|
132.806
|
154.369
|
158.442
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
44.310
|
46.098
|
45.973
|
48.073
|
45.978
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
249.884
|
751.448
|
539.698
|
531.390
|
580.382
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
143.360
|
70.577
|
49.383
|
63.052
|
78.945
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.617.900
|
2.008.245
|
2.090.702
|
1.726.194
|
1.599.435
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
83.116
|
83.480
|
78.070
|
78.328
|
78.742
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
377.365
|
419.182
|
528.041
|
241.840
|
145.627
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1.648
|
1.481
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.157.419
|
1.505.582
|
1.484.591
|
1.404.378
|
1.373.585
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.686.833
|
2.601.160
|
3.311.291
|
3.109.171
|
3.435.223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.686.793
|
2.601.040
|
3.308.033
|
3.108.676
|
3.434.815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
1.354.992
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
21.238
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
132.484
|
118.149
|
128.914
|
115.735
|
156.101
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
794.661
|
915.401
|
1.161.495
|
1.205.061
|
1.251.883
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
311.985
|
118.765
|
530.606
|
291.150
|
499.876
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
94.562
|
29.944
|
15.290
|
27.929
|
193.020
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
217.423
|
88.821
|
515.316
|
263.221
|
306.855
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
71.433
|
72.495
|
110.787
|
120.499
|
150.726
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
40
|
121
|
3.258
|
495
|
408
|
1. Nguồn kinh phí
|
40
|
121
|
3.258
|
495
|
408
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.087.330
|
5.854.514
|
6.538.925
|
6.027.084
|
6.328.511
|