Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.954.025 2.759.512 2.645.009 2.762.125 2.692.676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104.794 185.262 143.196 145.836 129.599
1. Tiền 54.794 44.662 73.196 69.536 89.599
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 140.600 70.000 76.300 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.185.644 1.928.668 1.884.281 1.997.490 2.001.148
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.185.644 1.928.668 1.884.281 1.997.490 2.001.148
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263.936 241.982 216.419 193.055 202.030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49.846 42.348 49.402 58.067 59.309
2. Trả trước cho người bán 77.564 74.268 71.949 72.954 73.933
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 140.877 129.880 99.426 68.198 73.934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.351 -4.513 -4.358 -6.164 -5.147
IV. Tổng hàng tồn kho 263.404 247.210 297.381 322.161 270.458
1. Hàng tồn kho 265.839 249.645 299.816 324.596 270.676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.435 -2.435 -2.435 -2.435 -218
V. Tài sản ngắn hạn khác 136.247 156.390 103.732 103.583 89.441
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40.100 82.722 28.387 5.595 7.873
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50.972 50.233 52.132 52.622 53.342
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 45.175 23.434 23.213 45.366 28.227
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.265.805 3.229.655 3.404.483 3.398.843 3.297.057
I. Các khoản phải thu dài hạn 207 208 215 215 216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 207 208 215 215 216
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.744.537 1.780.474 1.793.140 1.779.578 1.762.937
1. Tài sản cố định hữu hình 1.743.864 1.779.832 1.792.523 1.778.989 1.762.376
- Nguyên giá 2.636.035 2.684.849 2.743.839 2.761.233 2.783.296
- Giá trị hao mòn lũy kế -892.171 -905.017 -951.316 -982.244 -1.020.920
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 672 642 617 589 562
- Nguyên giá 1.400 1.389 1.413 1.419 1.428
- Giá trị hao mòn lũy kế -727 -747 -796 -830 -866
III. Bất động sản đầu tư 195.014 191.365 187.847 185.085 181.415
- Nguyên giá 259.209 259.209 259.342 261.566 261.566
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.195 -67.844 -71.495 -76.481 -80.151
IV. Tài sản dở dang dài hạn 525.321 455.510 476.171 486.446 493.585
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 76.101 76.113 76.128 78.726 79.202
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 449.220 379.397 400.043 407.720 414.383
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 399.323 406.061 581.904 572.726 487.598
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 268.556 275.294 300.518 322.879 344.396
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 130.766 130.766 130.766 130.766 130.766
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 150.620 119.081 12.435
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 401.402 396.037 365.205 374.792 371.307
1. Chi phí trả trước dài hạn 373.474 370.901 336.767 345.816 345.295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 27.928 25.136 28.438 28.977 26.012
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.219.830 5.989.167 6.049.491 6.160.967 5.989.733
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.552.152 2.484.183 2.340.016 2.344.923 2.089.876
I. Nợ ngắn hạn 971.881 924.900 805.874 881.494 635.405
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212.052 138.973 96.477 276.793 279.394
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.939 50.391 47.374 47.705 29.088
4. Người mua trả tiền trước 85.104 59.352 15.549 7.733 28.122
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52.784 77.738 99.313 35.380 9.361
6. Phải trả người lao động 53.608 19.715 27.693 95.309 30.802
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 156.201 154.350 168.336 166.272 166.310
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 47.489 46.869 48.070 45.849 48.603
11. Phải trả ngắn hạn khác 296.066 350.471 287.824 158.036 25.734
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33.638 27.042 15.236 48.418 17.991
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.580.270 1.559.283 1.534.142 1.463.429 1.454.471
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 78.702 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 78.745 78.750 65 78.766 78.776
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 137.061 122.921 109.851 41.765 44.418
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.481 1.481 1.481 4.522 4.119
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.362.984 1.356.132 1.344.045 1.338.376 1.327.158
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.667.679 3.504.984 3.709.475 3.816.044 3.899.857
I. Vốn chủ sở hữu 3.667.987 3.507.931 3.712.005 3.815.970 3.900.447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.354.992 1.354.992 1.354.992 1.354.992 1.354.992
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.238 21.238 21.238 21.238 21.238
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 191.784 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 156.172 136.067 0 202.719 212.084
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.251.883 1.299.488 1.299.488 1.299.488 1.299.488
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 727.414 534.323 659.589 769.421 839.407
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 499.456 184.726 188.722 183.772 766.330
- LNST chưa phân phối kỳ này 227.958 349.597 470.867 585.649 73.077
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 156.288 161.823 184.914 168.112 173.238
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -308 -2.948 -2.530 74 -590
1. Nguồn kinh phí -308 -2.948 -2.530 74 -590
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.219.830 5.989.167 6.049.491 6.160.967 5.989.733