Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.652.163 2.077.677 4.694.128 3.594.952 3.959.453
I. Tài sản tài chính 1.650.132 2.075.272 4.690.985 3.591.805 3.954.793
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 320.167 127.518 324.776 763.881 196.824
1.1. Tiền 280.687 70.656 108.135 55.081 91.374
1.2. Các khoản tương đương tiền 39.480 56.862 216.641 708.800 105.450
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 4.031 10.479 19.422 6.715 90.634
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 140.000 390.001 600.223 768.313 654.213
4. Các khoản cho vay 1.152.506 1.526.116 3.538.094 1.991.637 2.951.919
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -6.209 -6.837 -6.837 -13.161 -30.552
7. Các khoản phải thu 20.294 21.522 46.758 57.343 74.788
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 20.294 21.522 46.758 57.343 74.788
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 20.294 21.522 46.758 57.343 74.788
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 14.855 1.586 160.061 9.824 3.964
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 13.815 14.074 14.804 14.706 19.895
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -9.326 -9.186 -6.315 -7.453 -6.894
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.032 2.405 3.144 3.147 4.660
1. Tạm ứng 234 161 197 98 163
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.798 2.244 2.946 3.049 4.497
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 24.671 57.423 72.783 81.271 81.286
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 10.079 19.046 29.692 30.021 23.745
1. Tài sản cố định hữu hình 7.595 14.968 17.281 17.836 13.805
- Nguyên giá 29.262 37.404 43.628 46.081 47.229
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.667 -22.436 -26.348 -28.245 -33.424
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.484 4.078 12.412 12.185 9.940
- Nguyên giá 8.162 10.985 22.434 25.272 26.092
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.677 -6.907 -10.022 -13.087 -16.151
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 8.998 3.461 1.633
V. Tài sản dài hạn khác 14.591 29.379 39.629 49.617 57.540
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.159 4.091 4.379 4.624 5.638
2. Chi phí trả trước dài hạn 5.376 5.509 13.007 16.785 18.288
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 93 314 279 3.704 6.591
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6.964 9.464 11.964 14.464 16.964
5. Tài sản dài hạn khác 0 10.000 10.000 10.039 10.059
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.676.834 2.135.100 4.766.911 3.676.224 4.040.738
C. NỢ PHẢI TRẢ 906.548 1.141.671 3.162.247 2.078.780 2.428.746
I. Nợ phải trả ngắn hạn 906.211 1.140.360 3.160.455 2.076.800 2.426.615
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 775.236 747.535 2.255.000 1.833.020 1.990.040
1.1. Vay ngắn hạn 775.236 747.535 2.255.000 1.833.020 1.990.040
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 111.293 364.528 848.064 199.343 389.121
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 115 4.111 2.419 432 66
9. Người mua trả tiền trước 0 0
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.876 7.809 18.501 15.255 11.982
11. Phải trả người lao động 6 6 6 6
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 379 376 375 370 373
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.773 15.186 29.275 18.899 23.312
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 5 3
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 532 803 6.811 9.474 11.720
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 337 1.312 1.792 1.980 2.131
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 317 1.312 1.792 1.980 2.131
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 770.285 993.429 1.604.664 1.597.444 1.611.993
I. Vốn chủ sở hữu 770.285 993.429 1.604.664 1.597.444 1.611.993
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 699.999 899.999 1.399.999 1.500.097 1.500.097
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 700.000 900.000 1.400.000 1.500.098 1.500.098
a. Cổ phiếu phổ thông 700.000 900.000 1.400.000 1.500.098 1.500.098
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2.376 5.018 12.065 12.065 12.065
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2.376 5.018 12.065 12.065
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 65.534 83.394 180.535 73.217 99.831
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 63.350 80.534 169.653 24.116 105.003
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 2.184 2.859 10.882 49.101 -5.173
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.676.834 2.135.100 4.766.911 3.676.224 4.040.738
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm