Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3.594.952 3.551.709 3.927.736 3.996.638 3.959.453
I. Tài sản tài chính 3.591.805 3.546.446 3.922.637 3.987.505 3.954.793
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 763.881 52.655 106.232 108.374 196.824
1.1. Tiền 55.081 43.655 64.798 64.995 91.374
1.2. Các khoản tương đương tiền 708.800 9.000 41.433 43.379 105.450
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 6.715 7.290 24.669 87.762 90.634
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 768.313 900.313 844.223 801.436 654.213
4. Các khoản cho vay 1.991.637 2.513.199 2.815.925 2.904.559 2.951.919
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -13.161 -15.163 -17.386 -24.042 -30.552
7. Các khoản phải thu 57.343 72.093 81.030 82.888 74.788
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 57.343 72.093 81.030 82.888 74.788
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 57.343 72.093 81.030 82.888 74.788
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 9.824 6.860 61.518 20.366 3.964
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 14.706 17.014 14.200 13.788 19.895
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -7.453 -7.816 -7.774 -7.627 -6.894
II.Tài sản ngắn hạn khác 3.147 5.263 5.099 9.133 4.660
1. Tạm ứng 98 102 254 226 163
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.049 5.161 4.845 5.900 4.497
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 3.006
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 81.271 83.694 85.148 82.912 81.286
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 30.021 28.217 26.753 25.053 23.745
1. Tài sản cố định hữu hình 17.836 16.776 15.593 14.378 13.805
- Nguyên giá 46.081 46.500 46.354 46.547 47.229
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.245 -29.724 -30.762 -32.169 -33.424
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 12.185 11.441 11.161 10.675 9.940
- Nguyên giá 25.272 25.272 25.752 26.052 26.092
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.087 -13.830 -14.591 -15.377 -16.151
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.633 384 3.015 674
V. Tài sản dài hạn khác 49.617 55.093 55.380 57.185 57.540
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 4.624 5.250 5.248 5.333 5.638
2. Chi phí trả trước dài hạn 16.785 18.580 18.468 18.964 18.288
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3.704 4.255 4.651 5.870 6.591
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 14.464 16.964 16.964 16.964 16.964
5. Tài sản dài hạn khác 10.039 10.044 10.049 10.054 10.059
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.676.224 3.635.403 4.012.884 4.079.550 4.040.738
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.078.780 2.018.015 2.378.371 2.491.987 2.428.746
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.076.800 2.016.006 2.376.323 2.489.902 2.426.615
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.833.020 1.843.440 1.997.270 2.189.840 1.990.040
1.1. Vay ngắn hạn 1.833.020 1.843.440 1.997.270 2.189.840 1.990.040
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 199.343 133.514 334.263 261.437 389.121
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 432 82 66 66 66
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.255 12.993 13.415 9.299 11.982
11. Phải trả người lao động 6 770 6 8
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 370 370 376 373 373
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.899 15.308 21.373 23.900 23.312
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55 36 18
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 9.474 9.474 9.518 4.962 11.720
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 1.980 2.010 2.048 2.085 2.131
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1.980 2.010 2.048 2.085 2.131
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.597.444 1.617.388 1.634.513 1.587.563 1.611.993
I. Vốn chủ sở hữu 1.597.444 1.617.388 1.634.513 1.587.563 1.611.993
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.500.097 1.500.097 1.500.097 1.500.097 1.500.097
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.500.098 1.500.098 1.500.098 1.500.098 1.500.098
a. Cổ phiếu phổ thông 1.500.098 1.500.098 1.500.098 1.500.098 1.500.098
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 12.065 12.065 12.065 12.065
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 12.065 12.065
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12.065
7. Lợi nhuận chưa phân phối 73.217 93.161 122.351 75.401 99.831
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 24.116 61.732 101.434 107.589 105.003
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 49.101 31.429 20.917 -32.188 -5.173
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.676.224 3.635.403 4.012.884 4.079.550 4.040.738
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm