Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.029 84.817 92.605 84.247 83.993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.269 24.934 14.822 20.749 24.711
1. Tiền 3.175 4.297 5.788 10.172 3.987
2. Các khoản tương đương tiền 22.094 20.637 9.034 10.576 20.724
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2.500 2.000 4.149 7.540
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.500 2.000 4.149 7.540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.660 48.907 51.528 45.810 41.208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.451 46.654 48.907 42.017 40.827
2. Trả trước cho người bán 183 195 153 2.447 397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.026 2.058 2.592 1.346 2.036
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -123 0 -2.052
IV. Tổng hàng tồn kho 7.930 6.880 21.447 11.790 9.415
1. Hàng tồn kho 7.930 6.880 21.447 11.790 9.415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.170 1.596 2.808 1.748 1.119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.170 1.596 1.553 1.516 1.119
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.255 232 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.091 12.349 14.205 13.415 10.436
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 470 620 638 600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 75 470 620 638 600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.877 3.498 3.862 2.571 2.191
1. Tài sản cố định hữu hình 3.367 3.077 3.545 2.455 2.153
- Nguyên giá 12.543 13.053 14.586 14.714 15.510
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.176 -9.976 -11.041 -12.259 -13.357
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 509 420 317 116 38
- Nguyên giá 1.466 1.579 1.710 1.654 1.654
- Giá trị hao mòn lũy kế -957 -1.159 -1.393 -1.539 -1.616
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.412 8.163 3.258 2.886 1.759
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.412 8.163 3.258 2.886 1.759
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 728 217 6.466 7.320 5.886
1. Chi phí trả trước dài hạn 728 217 6.466 7.320 5.886
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112.121 97.166 106.811 97.661 94.429
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.878 36.319 43.040 29.677 25.208
I. Nợ ngắn hạn 48.878 36.319 43.040 29.557 25.088
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.195 17.865 27.103 16.914 14.799
4. Người mua trả tiền trước 97 407 2.238 145 1.521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.471 2.082 2.331 3.408 2.935
6. Phải trả người lao động 11.599 8.877 6.506 4.574 1.244
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28 0 0 420 156
11. Phải trả ngắn hạn khác 128 615 297 81 440
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 584 550 157 152 105
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.776 5.924 4.408 3.864 3.888
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 120 120
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 120 120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63.242 60.847 63.771 67.985 69.221
I. Vốn chủ sở hữu 63.242 60.847 63.771 67.985 69.221
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.000 39.000 39.000 39.000 39.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.397 8.482 10.769 12.950 16.182
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.845 13.365 14.002 16.035 14.040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 875
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.845 13.365 14.002 16.035 13.164
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112.121 97.166 106.811 97.661 94.429