Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31.745 20.195 16.611 7.509 2.864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 281 117 256 88 47
1. Tiền 281 117 256 88 47
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.530 327 193 193 193
1. Chứng khoán kinh doanh 1.530 1.530 1.530 1.530 1.530
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -1.203 -1.337 -1.337 -1.337
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.730 12.926 10.711 5.326 506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.529 8.102 6.075 5.730 5.730
2. Trả trước cho người bán 6.067 6.695 7.900 5.474 5.869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 124 7.567 5.991 5.923 5.811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.989 -9.437 -9.255 -11.800 -16.903
IV. Tổng hàng tồn kho 10.844 6.344 5.268 1.636 1.674
1. Hàng tồn kho 10.844 6.344 5.268 1.636 1.674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.361 481 183 266 444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78 0 1 0 305
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 201 350 50 130 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 131 131 131 136 139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 6.951 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.890 2.298 637 3.655 3.559
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1.198 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 1.198 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 936 879 637 128 32
1. Tài sản cố định hữu hình 608 469 368 0 0
- Nguyên giá 963 963 904 283 283
- Giá trị hao mòn lũy kế -354 -493 -537 -283 -283
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 328 410 269 128 32
- Nguyên giá 663 863 863 863 863
- Giá trị hao mòn lũy kế -334 -452 -593 -734 -831
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 3.527 3.527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 3.527 3.527
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.954 221 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 745 221 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1.208 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34.635 22.492 17.248 11.164 6.423
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.393 18.546 17.042 15.090 16.815
I. Nợ ngắn hạn 17.143 18.396 16.992 15.090 16.815
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100 108 100 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.631 5.968 4.658 4.938 5.259
4. Người mua trả tiền trước 6.061 7.658 8.520 7.068 7.575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10 13 9 0 0
6. Phải trả người lao động 809 796 839 826 1.131
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.004 681 100 100 100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.103 2.785 2.379 1.772 2.363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 426 386 386 386 386
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 250 150 50 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 250 150 50 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.242 3.946 206 -3.926 -10.392
I. Vốn chủ sở hữu 17.242 3.946 206 -3.926 -10.392
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 293 559 559 559 559
9. Quỹ dự phòng tài chính 267 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23.317 -36.613 -40.353 -44.486 -50.951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25.494 -36.035 -40.353 -44.486
- LNST chưa phân phối kỳ này -11.120 -4.318 -4.132 -6.465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34.635 22.492 17.248 11.164 6.423