I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12.511
|
14.026
|
8.407
|
5.764
|
1.669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.379
|
-11.838
|
-5.787
|
-4.332
|
-1.773
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.328
|
-2.240
|
-1.924
|
-959
|
-431
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23
|
-32
|
-23
|
-11
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.538
|
1.590
|
1.269
|
667
|
873
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-559
|
-1.385
|
-1.595
|
-1.573
|
-379
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.240
|
121
|
347
|
-446
|
-41
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-992
|
-200
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
450
|
0
|
0
|
427
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
6
|
1
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-539
|
-194
|
1
|
428
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50
|
-92
|
-108
|
-150
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-100
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
350
|
-92
|
-208
|
-150
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.430
|
-164
|
140
|
-168
|
-41
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.710
|
281
|
117
|
256
|
88
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
281
|
117
|
256
|
88
|
47
|