Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.194 12.310 3.267 6.252 1.056
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.194 12.310 3.267 6.252 1.056
4. Giá vốn hàng bán 15.116 11.528 2.339 5.717 892
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.078 782 928 535 164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 6 1 0 0
7. Chi phí tài chính 24 81 155 11 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24 33 20 11 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.839 3.923 3.018 435 327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.579 7.348 1.984 4.249 6.162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.361 -10.565 -4.227 -4.160 -6.324
12. Thu nhập khác 409 10 2 161 0
13. Chi phí khác 451 565 92 134 141
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -42 -555 -91 27 -141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.403 -11.120 -4.318 -4.132 -6.465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.403 -11.120 -4.318 -4.132 -6.465
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.403 -11.120 -4.318 -4.132 -6.465