Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 240.705 254.560 246.017 222.245 285.359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.867 28.705 22.983 40.916 56.797
1. Tiền 24.867 27.705 22.983 37.716 49.797
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.000 0 3.200 7.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17.456 19.446 27.715 26.600 36.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17.456 19.446 27.715 26.600 36.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131.737 120.856 104.979 96.492 105.588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57.306 30.494 33.790 25.624 27.414
2. Trả trước cho người bán 63.422 63.870 19.546 19.851 19.546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.380 18.410 39.365 40.131 40.131
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.945 15.511 20.841 19.126 26.274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.315 -7.430 -8.564 -8.239 -7.777
IV. Tổng hàng tồn kho 64.052 84.804 87.902 55.889 81.834
1. Hàng tồn kho 64.052 84.804 87.902 55.889 81.834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.592 748 2.439 2.347 4.539
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 564 619 678 656 514
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.960 5 1.648 1.692 3.980
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 125 113 0 46
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 379.732 346.421 311.128 322.064 285.711
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 0 215 4.167 4.167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3 0 215 4.167 4.167
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 100.268 97.701 87.297 77.823 72.032
1. Tài sản cố định hữu hình 85.588 83.424 73.422 64.338 61.438
- Nguyên giá 173.407 180.344 180.830 183.169 183.942
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.819 -96.920 -107.407 -118.830 -122.504
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.680 14.277 13.874 13.485 10.593
- Nguyên giá 16.971 16.971 16.971 16.971 13.661
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.291 -2.694 -3.097 -3.486 -3.068
III. Bất động sản đầu tư 47.598 44.442 39.074 25.318 29.445
- Nguyên giá 88.554 88.685 86.217 72.243 82.606
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.956 -44.243 -47.143 -46.925 -53.161
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.704 6.390 7.328 29.786 31.030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 24.686 5.759 5.223 29.064 28.117
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.018 631 2.105 722 2.912
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 191.285 184.649 162.921 170.281 135.043
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 184.717 178.081 156.353 160.714 128.415
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.452 7.452 7.452 7.452 7.512
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -884 -884 -884 -884 -884
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 3.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.687 12.528 14.055 14.689 13.995
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.317 10.867 12.881 13.194 12.844
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.370 1.661 1.174 1.496 1.151
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.186 712 237 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 620.437 600.981 557.144 544.309 571.070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 246.437 223.525 189.725 200.100 251.446
I. Nợ ngắn hạn 169.774 138.705 105.478 114.982 166.089
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119.142 82.894 62.859 68.648 99.516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.307 20.590 20.418 16.021 29.582
4. Người mua trả tiền trước 6.628 6.586 5.389 6.870 2.273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.114 4.984 2.545 2.020 3.610
6. Phải trả người lao động 6.504 7.380 5.766 6.319 14.491
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.350 1.057 1.105 2.968 1.429
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.612 7.014 4.952 5.001 8.090
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.937 6.825 1.471 5.856 4.312
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.180 1.376 973 1.280 2.788
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 76.663 84.819 84.247 85.118 85.356
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.928 4.928 4.928 4.935 4.938
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.079 5.223 1.868 1.295 362
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 66.655 74.668 77.451 78.888 80.056
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 374.000 377.456 367.419 344.210 319.625
I. Vốn chủ sở hữu 374.000 377.456 367.419 344.210 319.625
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275.000 275.000 275.000 275.000 275.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 523 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 24.711 19.950 15.901 12.912 2.839
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.703 12.703 12.703 12.703 12.958
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.146 43.659 35.723 24.884 7.044
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.763 18.792 9.383 10.585 -27.835
- LNST chưa phân phối kỳ này 33.383 24.867 26.340 14.299 34.879
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.917 26.144 28.093 18.710 21.783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 620.437 600.981 557.144 544.309 571.070