TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
240.705
|
254.560
|
246.017
|
222.245
|
285.359
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.867
|
28.705
|
22.983
|
40.916
|
56.797
|
1. Tiền
|
24.867
|
27.705
|
22.983
|
37.716
|
49.797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.000
|
0
|
3.200
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.456
|
19.446
|
27.715
|
26.600
|
36.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.456
|
19.446
|
27.715
|
26.600
|
36.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
131.737
|
120.856
|
104.979
|
96.492
|
105.588
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57.306
|
30.494
|
33.790
|
25.624
|
27.414
|
2. Trả trước cho người bán
|
63.422
|
63.870
|
19.546
|
19.851
|
19.546
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.380
|
18.410
|
39.365
|
40.131
|
40.131
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.945
|
15.511
|
20.841
|
19.126
|
26.274
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.315
|
-7.430
|
-8.564
|
-8.239
|
-7.777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.052
|
84.804
|
87.902
|
55.889
|
81.834
|
1. Hàng tồn kho
|
64.052
|
84.804
|
87.902
|
55.889
|
81.834
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.592
|
748
|
2.439
|
2.347
|
4.539
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
564
|
619
|
678
|
656
|
514
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.960
|
5
|
1.648
|
1.692
|
3.980
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
125
|
113
|
0
|
46
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
379.732
|
346.421
|
311.128
|
322.064
|
285.711
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
0
|
215
|
4.167
|
4.167
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
0
|
215
|
4.167
|
4.167
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100.268
|
97.701
|
87.297
|
77.823
|
72.032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.588
|
83.424
|
73.422
|
64.338
|
61.438
|
- Nguyên giá
|
173.407
|
180.344
|
180.830
|
183.169
|
183.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.819
|
-96.920
|
-107.407
|
-118.830
|
-122.504
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.680
|
14.277
|
13.874
|
13.485
|
10.593
|
- Nguyên giá
|
16.971
|
16.971
|
16.971
|
16.971
|
13.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.291
|
-2.694
|
-3.097
|
-3.486
|
-3.068
|
III. Bất động sản đầu tư
|
47.598
|
44.442
|
39.074
|
25.318
|
29.445
|
- Nguyên giá
|
88.554
|
88.685
|
86.217
|
72.243
|
82.606
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.956
|
-44.243
|
-47.143
|
-46.925
|
-53.161
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.704
|
6.390
|
7.328
|
29.786
|
31.030
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
24.686
|
5.759
|
5.223
|
29.064
|
28.117
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.018
|
631
|
2.105
|
722
|
2.912
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
191.285
|
184.649
|
162.921
|
170.281
|
135.043
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
184.717
|
178.081
|
156.353
|
160.714
|
128.415
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.452
|
7.452
|
7.452
|
7.452
|
7.512
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.687
|
12.528
|
14.055
|
14.689
|
13.995
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.317
|
10.867
|
12.881
|
13.194
|
12.844
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.370
|
1.661
|
1.174
|
1.496
|
1.151
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.186
|
712
|
237
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
620.437
|
600.981
|
557.144
|
544.309
|
571.070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
246.437
|
223.525
|
189.725
|
200.100
|
251.446
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169.774
|
138.705
|
105.478
|
114.982
|
166.089
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
119.142
|
82.894
|
62.859
|
68.648
|
99.516
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.307
|
20.590
|
20.418
|
16.021
|
29.582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.628
|
6.586
|
5.389
|
6.870
|
2.273
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.114
|
4.984
|
2.545
|
2.020
|
3.610
|
6. Phải trả người lao động
|
6.504
|
7.380
|
5.766
|
6.319
|
14.491
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.350
|
1.057
|
1.105
|
2.968
|
1.429
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.612
|
7.014
|
4.952
|
5.001
|
8.090
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.937
|
6.825
|
1.471
|
5.856
|
4.312
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.180
|
1.376
|
973
|
1.280
|
2.788
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
76.663
|
84.819
|
84.247
|
85.118
|
85.356
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.928
|
4.928
|
4.928
|
4.935
|
4.938
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.079
|
5.223
|
1.868
|
1.295
|
362
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
66.655
|
74.668
|
77.451
|
78.888
|
80.056
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
374.000
|
377.456
|
367.419
|
344.210
|
319.625
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374.000
|
377.456
|
367.419
|
344.210
|
319.625
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275.000
|
275.000
|
275.000
|
275.000
|
275.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
523
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
24.711
|
19.950
|
15.901
|
12.912
|
2.839
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.703
|
12.703
|
12.703
|
12.703
|
12.958
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.146
|
43.659
|
35.723
|
24.884
|
7.044
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.763
|
18.792
|
9.383
|
10.585
|
-27.835
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.383
|
24.867
|
26.340
|
14.299
|
34.879
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
18.917
|
26.144
|
28.093
|
18.710
|
21.783
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
620.437
|
600.981
|
557.144
|
544.309
|
571.070
|