TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
186.044
|
231.874
|
243.037
|
195.125
|
217.163
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.785
|
3.563
|
9.348
|
9.321
|
1.741
|
1. Tiền
|
5.785
|
3.563
|
9.348
|
9.321
|
1.741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.866
|
87.835
|
99.126
|
50.043
|
53.883
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.563
|
88.000
|
105.562
|
58.233
|
75.626
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.833
|
9.679
|
9.679
|
9.109
|
7.363
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.357
|
7.039
|
8.352
|
6.550
|
6.211
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.888
|
-16.883
|
-24.468
|
-23.849
|
-35.318
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67.818
|
109.883
|
93.031
|
86.963
|
100.594
|
1. Hàng tồn kho
|
71.713
|
112.118
|
95.168
|
90.462
|
103.147
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.895
|
-2.235
|
-2.138
|
-3.499
|
-2.553
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32.547
|
26.564
|
37.503
|
44.769
|
56.916
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106
|
306
|
346
|
437
|
379
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32.116
|
26.134
|
32.594
|
40.062
|
52.231
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
324
|
125
|
4.562
|
4.269
|
4.305
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110.851
|
101.250
|
86.558
|
77.325
|
68.766
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
769
|
760
|
600
|
600
|
605
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
769
|
760
|
600
|
600
|
605
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99.945
|
90.349
|
80.250
|
70.443
|
63.290
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93.745
|
84.502
|
74.628
|
64.982
|
57.554
|
- Nguyên giá
|
186.304
|
187.391
|
186.460
|
186.743
|
187.469
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92.559
|
-102.889
|
-111.832
|
-121.761
|
-129.915
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.200
|
5.847
|
5.622
|
5.461
|
5.736
|
- Nguyên giá
|
8.778
|
8.778
|
8.778
|
8.778
|
9.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.579
|
-2.931
|
-3.156
|
-3.318
|
-3.533
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
135
|
104
|
256
|
256
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
135
|
104
|
256
|
256
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.975
|
7.975
|
3.870
|
3.870
|
3.870
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.975
|
7.975
|
7.975
|
7.975
|
7.975
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-4.105
|
-4.105
|
-4.105
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.026
|
2.061
|
1.582
|
2.156
|
1.001
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.009
|
2.048
|
1.506
|
2.102
|
968
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17
|
14
|
76
|
54
|
32
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296.895
|
333.124
|
329.595
|
272.450
|
285.929
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
178.122
|
212.501
|
214.431
|
154.118
|
176.549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
175.166
|
209.764
|
211.482
|
151.492
|
173.922
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
147.669
|
182.920
|
177.185
|
135.726
|
154.522
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.341
|
13.729
|
25.736
|
7.068
|
12.816
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.080
|
3.593
|
1.810
|
1.607
|
401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
551
|
749
|
142
|
647
|
749
|
6. Phải trả người lao động
|
1.877
|
3.081
|
2.518
|
2.289
|
2.488
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.101
|
941
|
3.266
|
1.587
|
1.140
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.541
|
4.746
|
819
|
2.562
|
1.801
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.956
|
2.736
|
2.949
|
2.626
|
2.626
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.956
|
2.736
|
2.949
|
2.626
|
2.626
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118.772
|
120.624
|
115.164
|
118.331
|
109.380
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118.772
|
120.624
|
115.164
|
118.331
|
109.380
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151.993
|
151.993
|
151.993
|
151.993
|
151.993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12.426
|
-12.426
|
-12.426
|
-12.426
|
-12.426
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
490
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.286
|
-18.944
|
-24.404
|
-21.236
|
-30.187
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-27.984
|
-20.795
|
-18.731
|
-24.404
|
-21.236
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.698
|
1.851
|
-5.673
|
3.168
|
-8.951
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296.895
|
333.124
|
329.595
|
272.450
|
285.929
|