TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
64.330
|
55.216
|
63.473
|
131.584
|
130.469
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.677
|
9.544
|
16.996
|
63.912
|
68.059
|
1. Tiền
|
11.658
|
9.525
|
16.977
|
23.879
|
16.750
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19
|
19
|
19
|
40.032
|
51.309
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
230
|
240
|
301
|
10.276
|
10.036
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
328
|
328
|
328
|
328
|
51
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-98
|
-88
|
-27
|
-37
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.985
|
9.985
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.535
|
35.437
|
34.495
|
47.008
|
41.394
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.660
|
33.837
|
32.394
|
43.880
|
39.016
|
2. Trả trước cho người bán
|
251
|
291
|
787
|
1.312
|
1.515
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.022
|
1.457
|
1.314
|
1.816
|
863
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-398
|
-148
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.796
|
8.034
|
9.858
|
7.655
|
7.729
|
1. Hàng tồn kho
|
10.796
|
8.034
|
9.858
|
7.655
|
7.729
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.092
|
1.961
|
1.822
|
2.734
|
3.250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.812
|
1.947
|
1.822
|
2.720
|
934
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
280
|
14
|
0
|
6
|
2.315
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211.212
|
175.132
|
130.643
|
96.896
|
101.264
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
193.135
|
159.586
|
115.028
|
77.190
|
75.693
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
188.547
|
154.739
|
110.307
|
72.478
|
68.883
|
- Nguyên giá
|
425.262
|
439.028
|
431.853
|
430.915
|
459.082
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-236.715
|
-284.289
|
-321.546
|
-358.436
|
-390.198
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.588
|
4.847
|
4.721
|
4.712
|
6.810
|
- Nguyên giá
|
5.802
|
5.802
|
5.802
|
5.802
|
7.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.214
|
-956
|
-1.081
|
-1.090
|
-1.117
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.491
|
5.952
|
6.003
|
8.395
|
7.277
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.491
|
5.952
|
6.003
|
8.395
|
7.277
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.385
|
1.385
|
1.124
|
1.111
|
1.234
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-415
|
-415
|
-676
|
-689
|
-566
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.201
|
8.210
|
8.488
|
10.199
|
17.060
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.201
|
8.210
|
8.488
|
10.199
|
17.060
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
275.542
|
230.348
|
194.116
|
228.480
|
231.733
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
163.412
|
106.116
|
63.615
|
89.862
|
79.105
|
I. Nợ ngắn hạn
|
125.993
|
78.569
|
47.616
|
75.538
|
64.499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
47.666
|
17.015
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.716
|
13.266
|
9.149
|
16.279
|
15.004
|
4. Người mua trả tiền trước
|
357
|
9.666
|
621
|
1.017
|
910
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.303
|
2.176
|
3.144
|
4.746
|
5.858
|
6. Phải trả người lao động
|
18.985
|
24.730
|
24.669
|
43.956
|
30.173
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.048
|
4.234
|
3.260
|
1.835
|
2.100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1.091
|
959
|
31
|
374
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.207
|
2.579
|
3.164
|
3.161
|
3.177
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.712
|
3.811
|
2.649
|
4.513
|
6.902
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37.418
|
27.547
|
16.000
|
14.323
|
14.606
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
21
|
16.980
|
16.000
|
14.323
|
14.606
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.580
|
9.641
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.818
|
926
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
112.130
|
124.232
|
130.501
|
138.618
|
152.627
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
112.130
|
124.232
|
130.501
|
138.618
|
152.627
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58.616
|
73.269
|
73.269
|
73.269
|
73.269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.113
|
7.113
|
7.113
|
7.113
|
7.113
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.267
|
23.706
|
29.366
|
33.441
|
40.516
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.136
|
20.144
|
20.753
|
24.795
|
31.730
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.040
|
3.040
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.096
|
17.104
|
20.753
|
24.795
|
31.730
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
275.542
|
230.348
|
194.116
|
228.480
|
231.733
|