Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 75.108 89.238 80.688 119.803 135.674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.586 51.271 22.184 35.325 47.312
1. Tiền 18.964 20.653 14.939 11.600 15.043
2. Các khoản tương đương tiền 30.622 30.618 7.245 23.725 32.268
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.135 25.895 39.626 61.661 65.224
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.135 25.895 39.626 61.661 65.224
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.540 5.445 12.775 6.773 8.100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.722 5.436 13.034 6.458 6.749
2. Trả trước cho người bán 0 169 191 494 1.573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.052 1.072 1.558 2.112 2.074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.235 -1.232 -2.009 -2.290 -2.295
IV. Tổng hàng tồn kho 6.070 6.310 4.731 14.894 13.874
1. Hàng tồn kho 6.070 6.310 5.083 15.258 14.001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -352 -364 -128
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.777 318 1.372 1.149 1.164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 466 203 377 202 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.086 0 0 618 774
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 225 115 995 329 390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117.640 97.823 83.983 77.426 76.603
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.821 81.630 66.454 67.620 75.726
1. Tài sản cố định hữu hình 93.501 81.428 65.733 66.032 73.603
- Nguyên giá 341.271 347.189 350.444 369.618 396.682
- Giá trị hao mòn lũy kế -247.771 -265.761 -284.711 -303.586 -323.079
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 320 201 721 1.588 2.123
- Nguyên giá 2.748 2.858 1.786 2.978 4.306
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.428 -2.656 -1.064 -1.390 -2.183
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 527 578 2.934 821 877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 527 578 2.934 821 877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.293 15.615 14.595 8.985 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.293 15.615 14.595 8.985 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192.748 187.061 164.670 197.229 212.277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.272 59.627 35.942 60.548 78.927
I. Nợ ngắn hạn 66.272 59.627 35.942 60.548 78.927
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.832 36.770 12.957 33.450 47.145
4. Người mua trả tiền trước 1.047 1.863 2.098 1.127 1.259
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.611 4.162 2.934 7.538 8.191
6. Phải trả người lao động 16.413 13.668 13.176 13.004 15.195
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 206 206 279 744 1.386
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.088 699 1.787 1.425 2.295
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.076 2.259 2.711 3.260 3.456
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126.476 127.434 128.728 136.681 133.349
I. Vốn chủ sở hữu 126.476 127.434 128.728 136.681 133.349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.991 28.991 28.991 29.698 29.698
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.485 8.442 9.737 16.983 13.652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 5.190 -5.947
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.485 8.442 9.737 11.793 19.598
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192.748 187.061 164.670 197.229 212.277