Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106.813 110.313 143.699 151.819 111.352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.793 30.553 73.424 84.995 38.747
1. Tiền 21.784 10.553 24.924 19.495 18.747
2. Các khoản tương đương tiền 12.009 20.000 48.500 65.500 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.854 31.911 30.416 19.624 19.643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.507 30.091 29.470 15.270 17.768
2. Trả trước cho người bán 3 1.024 634 3.226 865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.345 796 312 1.128 1.009
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 56.583 47.492 39.664 46.241 48.689
1. Hàng tồn kho 56.583 47.492 39.664 46.241 48.689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.582 356 195 959 4.274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.921 356 145 11 1.989
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.661 0 0 904 2.119
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 50 44 166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 385.871 368.961 352.037 337.479 318.279
I. Các khoản phải thu dài hạn 33 31 31 31 31
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 33 31 31 31 31
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 385.040 368.223 351.406 334.589 317.805
1. Tài sản cố định hữu hình 385.040 368.223 351.406 334.589 317.805
- Nguyên giá 801.565 801.565 801.565 801.565 801.565
- Giá trị hao mòn lũy kế -416.525 -433.342 -450.159 -466.976 -483.759
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 2.349 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 2.349 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 328 328 328 328 328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 328 328 328 328 328
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 469 380 272 183 115
1. Chi phí trả trước dài hạn 354 269 183 98 33
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 115 111 89 85 82
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492.683 479.275 495.736 489.298 429.631
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 190.100 170.737 194.891 188.300 130.702
I. Nợ ngắn hạn 107.490 92.620 112.281 105.691 82.865
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48.251 40.681 24.126 12.063 34.773
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.584 20.289 21.984 24.390 26.626
4. Người mua trả tiền trước 14 1.945 283 633 705
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.522 4.024 14.742 15.879 788
6. Phải trả người lao động 13.400 9.258 11.330 15.437 12.919
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 619 466 390 304 528
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.298 4.424 22.394 13.816 4.519
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 10.255 13.064 19.806 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.802 1.279 3.967 3.363 2.008
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 82.610 78.117 82.610 82.610 47.837
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 300 300 300 300 300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82.310 77.817 82.310 82.310 47.537
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 302.583 308.537 300.845 300.998 298.929
I. Vốn chủ sở hữu 302.583 308.537 300.845 300.998 298.929
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230.407 230.407 230.407 230.407 230.407
2. Thặng dư vốn cổ phần 225 225 225 225 225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.273 46.273 47.073 47.073 47.073
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.677 31.632 23.140 23.292 21.224
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.721 25.677 2.721 2.721 2.721
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.956 5.954 20.419 20.571 18.503
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492.683 479.275 495.736 489.298 429.631