I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
400.479
|
370.409
|
359.786
|
377.753
|
396.618
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-335.821
|
-308.457
|
-315.087
|
-291.713
|
-278.888
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38.344
|
-40.632
|
-40.757
|
-46.945
|
-52.678
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-3.864
|
-6.731
|
-7.531
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.859
|
-4.749
|
-4.349
|
-4.667
|
-6.208
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
66.359
|
52.179
|
41.859
|
30.425
|
26.131
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-56.716
|
-34.607
|
-31.211
|
-21.668
|
-18.747
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.098
|
34.143
|
6.377
|
36.454
|
58.698
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.067
|
-31.130
|
-133.122
|
-70.489
|
-474
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
4.146
|
3.265
|
1.191
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.243
|
3.734
|
2.132
|
975
|
1.707
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.824
|
-27.396
|
-126.844
|
-66.250
|
2.425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
105.125
|
48.914
|
1.412
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.113
|
0
|
-13.000
|
-16.177
|
-23.254
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.764
|
-7.602
|
-56
|
-2.046
|
-7.662
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.877
|
-7.602
|
92.069
|
30.692
|
-29.504
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.397
|
-855
|
-28.398
|
896
|
31.618
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.430
|
50.562
|
49.704
|
21.309
|
22.210
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
735
|
-4
|
4
|
5
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.562
|
49.704
|
21.309
|
22.210
|
53.830
|