Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142.854 161.018 305.219 172.395 204.321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 142.854 161.018 305.219 172.395 204.321
4. Giá vốn hàng bán 119.197 137.234 264.764 143.867 173.632
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.656 23.783 40.455 28.528 30.689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 140 511 1.770 806 234
7. Chi phí tài chính 272 199 86 211 322
-Trong đó: Chi phí lãi vay 272 199 86 211 322
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.672 20.804 31.545 23.390 24.110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.851 3.291 10.593 5.733 6.492
12. Thu nhập khác 64 416 32 7 13
13. Chi phí khác 250 287 4.094 1.037 602
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -186 129 -4.061 -1.030 -589
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.665 3.420 6.532 4.704 5.903
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 575 696 2.376 143 1.223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 575 696 2.376 143 1.223
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.090 2.724 4.156 4.560 4.680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.090 2.724 4.156 4.560 4.680