I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
700.976
|
744.277
|
723.367
|
648.976
|
723.690
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
200.002
|
192.858
|
229.150
|
211.696
|
264.846
|
- Khấu hao TSCĐ
|
278.206
|
287.214
|
295.558
|
312.673
|
316.357
|
- Các khoản dự phòng
|
13.697
|
363
|
36.026
|
-2.074
|
26.583
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9.033
|
4.441
|
6.079
|
-38.642
|
-8.660
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-176.169
|
-193.202
|
-198.298
|
-136.397
|
-135.939
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
75.235
|
94.042
|
89.785
|
76.136
|
66.505
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
900.978
|
937.135
|
952.517
|
860.673
|
988.536
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133.271
|
-96.271
|
-54.092
|
-53.381
|
-78.921
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-267.142
|
-148.939
|
-38.154
|
45.576
|
-67.197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-690.100
|
477.097
|
324.888
|
266.230
|
-498.048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-138.373
|
-67.758
|
-97.363
|
-103.696
|
-78.771
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-54.547
|
-82.360
|
-66.914
|
-119.139
|
-89.306
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-84.436
|
-127.896
|
-143.755
|
-331.274
|
-13.879
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50
|
0
|
50
|
0
|
20
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-111.663
|
-47.024
|
-4.638
|
-9.234
|
-84.232
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-578.503
|
843.984
|
872.539
|
555.755
|
78.202
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-186.675
|
-341.040
|
-559.157
|
-669.001
|
-328.566
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46
|
46
|
327
|
368
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.196.988
|
69.188
|
-2.923.247
|
-4.656.961
|
-1.635.884
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.578.598
|
-938.959
|
4.337.798
|
10.112.222
|
1.537.584
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
82.219
|
111.885
|
127.473
|
416.069
|
68.937
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-722.893
|
-1.098.880
|
983.195
|
5.202.697
|
-357.929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.751.633
|
4.110.268
|
2.581.160
|
833.614
|
2.439.459
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.472.537
|
-3.792.407
|
-4.140.867
|
-5.495.549
|
-3.023.429
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-64.095
|
-328.241
|
-31
|
-328.233
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.279.096
|
253.767
|
-1.887.948
|
-4.661.966
|
-912.203
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.299
|
-1.129
|
-32.214
|
1.096.485
|
-1.191.930
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
374.930
|
353.458
|
355.644
|
323.707
|
1.418.670
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
827
|
3.316
|
277
|
-1.522
|
355
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
353.458
|
355.644
|
323.707
|
1.418.670
|
227.095
|