Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 700.976 744.277 723.367 648.976 723.690
2. Điều chỉnh cho các khoản 200.002 192.858 229.150 211.696 264.846
- Khấu hao TSCĐ 278.206 287.214 295.558 312.673 316.357
- Các khoản dự phòng 13.697 363 36.026 -2.074 26.583
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9.033 4.441 6.079 -38.642 -8.660
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -176.169 -193.202 -198.298 -136.397 -135.939
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 75.235 94.042 89.785 76.136 66.505
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 900.978 937.135 952.517 860.673 988.536
- Tăng, giảm các khoản phải thu -133.271 -96.271 -54.092 -53.381 -78.921
- Tăng, giảm hàng tồn kho -267.142 -148.939 -38.154 45.576 -67.197
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -690.100 477.097 324.888 266.230 -498.048
- Tăng giảm chi phí trả trước -138.373 -67.758 -97.363 -103.696 -78.771
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -54.547 -82.360 -66.914 -119.139 -89.306
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -84.436 -127.896 -143.755 -331.274 -13.879
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50 0 50 0 20
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -111.663 -47.024 -4.638 -9.234 -84.232
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -578.503 843.984 872.539 555.755 78.202
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -186.675 -341.040 -559.157 -669.001 -328.566
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -46 46 327 368 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.196.988 69.188 -2.923.247 -4.656.961 -1.635.884
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.578.598 -938.959 4.337.798 10.112.222 1.537.584
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82.219 111.885 127.473 416.069 68.937
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -722.893 -1.098.880 983.195 5.202.697 -357.929
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.751.633 4.110.268 2.581.160 833.614 2.439.459
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.472.537 -3.792.407 -4.140.867 -5.495.549 -3.023.429
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -64.095 -328.241 -31 -328.233
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.279.096 253.767 -1.887.948 -4.661.966 -912.203
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22.299 -1.129 -32.214 1.096.485 -1.191.930
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 374.930 353.458 355.644 323.707 1.418.670
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 827 3.316 277 -1.522 355
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 353.458 355.644 323.707 1.418.670 227.095