TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53.515
|
51.682
|
58.310
|
61.959
|
69.198
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.216
|
19.385
|
13.331
|
11.095
|
14.815
|
1. Tiền
|
4.583
|
3.115
|
2.876
|
2.745
|
4.895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.633
|
16.270
|
10.455
|
8.350
|
9.920
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000
|
1.500
|
18.568
|
27.255
|
31.253
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.500
|
18.568
|
27.255
|
31.253
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.732
|
20.386
|
16.858
|
13.265
|
15.448
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.416
|
7.318
|
7.098
|
7.415
|
7.180
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.583
|
7.790
|
7.893
|
7.086
|
7.104
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.799
|
12.343
|
8.933
|
5.830
|
8.229
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.066
|
-7.066
|
-7.066
|
-7.066
|
-7.066
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.882
|
5.409
|
4.844
|
6.344
|
4.699
|
1. Hàng tồn kho
|
3.882
|
5.409
|
4.844
|
6.344
|
4.699
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.685
|
5.002
|
4.709
|
3.999
|
2.983
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
437
|
319
|
359
|
358
|
312
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.042
|
4.477
|
4.144
|
3.436
|
2.465
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
206
|
206
|
206
|
206
|
206
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
126.080
|
91.468
|
82.956
|
76.716
|
66.405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.253
|
2.209
|
2.116
|
2.000
|
2.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.253
|
2.209
|
2.116
|
2.000
|
2.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.461
|
25.730
|
23.955
|
22.630
|
20.055
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.370
|
25.608
|
23.851
|
22.542
|
19.984
|
- Nguyên giá
|
19.342
|
31.301
|
31.738
|
32.730
|
32.436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.971
|
-5.693
|
-7.887
|
-10.188
|
-12.452
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90
|
122
|
105
|
88
|
71
|
- Nguyên giá
|
94
|
135
|
135
|
135
|
135
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4
|
-14
|
-31
|
-48
|
-65
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27.307
|
26.096
|
24.885
|
23.675
|
22.464
|
- Nguyên giá
|
29.749
|
29.749
|
29.749
|
29.749
|
29.749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.443
|
-3.653
|
-4.864
|
-6.075
|
-7.286
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46.626
|
1.456
|
1.222
|
1.198
|
552
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46.626
|
1.456
|
1.222
|
1.198
|
552
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.258
|
4.220
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.258
|
4.220
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30.176
|
31.757
|
30.778
|
27.214
|
21.335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30.176
|
31.757
|
30.778
|
27.214
|
21.335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
179.595
|
143.149
|
141.265
|
138.675
|
135.603
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80.100
|
42.728
|
39.421
|
36.345
|
33.493
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78.731
|
41.864
|
38.577
|
35.017
|
19.383
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.341
|
1.322
|
1.372
|
640
|
800
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.057
|
9.620
|
9.269
|
8.842
|
6.590
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
579
|
533
|
986
|
744
|
1.767
|
6. Phải trả người lao động
|
1.544
|
1.412
|
2.355
|
2.699
|
3.654
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
26.095
|
23.821
|
19.866
|
18.131
|
2.429
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.986
|
5.054
|
4.607
|
3.952
|
4.133
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
129
|
102
|
120
|
0
|
9
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.368
|
864
|
844
|
1.328
|
14.111
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
512
|
0
|
0
|
56
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
759
|
759
|
844
|
1.272
|
850
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
97
|
105
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.261
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
99.496
|
100.422
|
101.844
|
102.330
|
102.110
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
99.496
|
100.422
|
101.844
|
102.330
|
102.110
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12.739
|
12.739
|
12.739
|
12.739
|
12.739
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.377
|
1.469
|
1.596
|
1.682
|
1.694
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-16.555
|
-16.192
|
-15.406
|
-15.151
|
-15.123
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-18.197
|
-16.922
|
-16.629
|
-15.665
|
-14.775
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.642
|
730
|
1.223
|
514
|
-348
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.935
|
2.405
|
2.915
|
3.060
|
2.799
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
179.595
|
143.149
|
141.265
|
138.675
|
135.603
|