TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.572
|
110.550
|
94.937
|
81.002
|
105.115
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.107
|
13.388
|
10.342
|
10.433
|
7.196
|
1. Tiền
|
2.607
|
2.888
|
10.342
|
5.933
|
7.196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.500
|
10.500
|
0
|
4.500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.500
|
9.500
|
9.500
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
9.500
|
9.500
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52.395
|
83.493
|
64.871
|
62.095
|
94.846
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43.865
|
71.802
|
50.810
|
45.712
|
79.299
|
2. Trả trước cho người bán
|
384
|
643
|
889
|
501
|
2.359
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.465
|
11.368
|
13.492
|
16.202
|
14.609
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-319
|
-319
|
-319
|
-319
|
-1.421
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.974
|
3.939
|
9.217
|
8.316
|
3.054
|
1. Hàng tồn kho
|
3.165
|
4.130
|
9.217
|
8.316
|
3.071
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-191
|
-191
|
0
|
0
|
-17
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.597
|
229
|
1.007
|
158
|
19
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.596
|
223
|
997
|
139
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
6
|
10
|
19
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.914
|
8.589
|
7.879
|
12.996
|
11.596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.658
|
6.000
|
5.040
|
10.253
|
9.184
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.658
|
6.000
|
5.040
|
10.253
|
9.184
|
- Nguyên giá
|
18.847
|
21.290
|
22.111
|
30.732
|
33.086
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.189
|
-15.291
|
-17.071
|
-20.479
|
-23.902
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.058
|
2.058
|
2.058
|
2.058
|
2.058
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.058
|
3.058
|
3.058
|
3.058
|
3.058
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
198
|
531
|
781
|
685
|
354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
334
|
583
|
487
|
156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
198
|
198
|
198
|
198
|
198
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84.486
|
119.139
|
102.816
|
93.998
|
116.711
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38.299
|
71.942
|
54.794
|
49.220
|
72.954
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37.612
|
70.441
|
53.551
|
49.012
|
72.954
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.669
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.417
|
41.331
|
33.317
|
26.405
|
48.386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.388
|
1.308
|
705
|
547
|
1.292
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.556
|
3.097
|
1.668
|
896
|
1.704
|
6. Phải trả người lao động
|
1.307
|
1.585
|
822
|
493
|
763
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
321
|
5.711
|
673
|
93
|
9
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
585
|
595
|
632
|
585
|
709
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.811
|
16.200
|
14.799
|
18.007
|
12.475
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
798
|
207
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
227
|
613
|
934
|
1.189
|
741
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
687
|
1.501
|
1.243
|
207
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
687
|
1.501
|
1.243
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
207
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46.187
|
47.197
|
48.022
|
44.778
|
43.757
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46.187
|
47.197
|
48.022
|
44.778
|
43.757
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.545
|
23.545
|
23.545
|
23.545
|
23.545
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
197
|
197
|
197
|
197
|
197
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.445
|
5.455
|
6.280
|
3.036
|
2.015
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
394
|
665
|
1.257
|
1.261
|
137
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.050
|
4.790
|
5.023
|
1.774
|
1.878
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84.486
|
119.139
|
102.816
|
93.998
|
116.711
|