TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
163.383
|
173.379
|
187.691
|
207.592
|
300.105
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.068
|
6.217
|
13.498
|
21.810
|
29.968
|
1. Tiền
|
11.068
|
4.217
|
13.498
|
21.810
|
29.968
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44
|
44
|
39
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
355
|
355
|
355
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-311
|
0
|
-316
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
-311
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
106.031
|
138.239
|
91.214
|
102.430
|
187.802
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
94.586
|
132.974
|
89.032
|
89.511
|
165.547
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.142
|
2.288
|
737
|
4.928
|
14.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.303
|
2.977
|
1.445
|
7.991
|
7.927
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.085
|
28.875
|
81.132
|
78.225
|
81.517
|
1. Hàng tồn kho
|
45.085
|
28.875
|
81.132
|
78.225
|
81.517
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.156
|
5
|
1.808
|
5.126
|
819
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
609
|
5
|
67
|
4.754
|
168
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
432
|
0
|
1.364
|
82
|
316
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115
|
0
|
377
|
290
|
335
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
151.553
|
147.018
|
137.045
|
125.756
|
121.328
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
565
|
661
|
565
|
565
|
465
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
565
|
661
|
565
|
565
|
465
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84.945
|
77.053
|
69.324
|
64.324
|
56.894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83.500
|
75.655
|
67.972
|
63.019
|
55.635
|
- Nguyên giá
|
146.277
|
143.814
|
142.904
|
147.161
|
148.843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.777
|
-68.159
|
-74.932
|
-84.142
|
-93.208
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.445
|
1.399
|
1.352
|
1.306
|
1.259
|
- Nguyên giá
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-636
|
-682
|
-729
|
-775
|
-822
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
59
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
59
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.743
|
24.256
|
23.486
|
18.485
|
22.698
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.743
|
24.256
|
23.486
|
18.446
|
22.698
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
355
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-316
|
-355
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
355
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47.242
|
45.048
|
43.670
|
42.382
|
41.271
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.171
|
45.010
|
43.534
|
42.260
|
41.194
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
71
|
39
|
137
|
122
|
76
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
314.936
|
320.398
|
324.736
|
333.348
|
421.433
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
160.417
|
162.059
|
161.258
|
167.256
|
249.989
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154.145
|
156.620
|
160.093
|
165.895
|
246.908
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
74.582
|
68.147
|
57.382
|
69.871
|
85.372
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.889
|
62.321
|
68.219
|
57.324
|
112.130
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.801
|
1.077
|
4.103
|
4.865
|
6.206
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
795
|
3.800
|
2.661
|
4.359
|
2.452
|
6. Phải trả người lao động
|
6.373
|
11.792
|
11.368
|
11.580
|
16.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.186
|
1.609
|
5.898
|
4.590
|
8.879
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.913
|
6.804
|
9.991
|
11.745
|
14.521
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
607
|
1.070
|
470
|
1.563
|
1.246
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.273
|
5.439
|
1.165
|
1.361
|
3.081
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
775
|
1.085
|
1.165
|
1.361
|
1.631
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.415
|
4.271
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
83
|
83
|
0
|
0
|
1.450
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
154.519
|
158.339
|
163.478
|
166.092
|
171.444
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
154.519
|
158.339
|
163.478
|
166.092
|
171.444
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.003
|
36.003
|
37.115
|
40.673
|
40.673
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.158
|
24.977
|
29.005
|
28.060
|
33.412
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.842
|
6.235
|
6.472
|
5.521
|
5.580
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.316
|
18.742
|
22.532
|
22.539
|
27.832
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
314.936
|
320.398
|
324.736
|
333.348
|
421.433
|