Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 190.442 163.383 173.379 187.691 207.592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.624 11.068 6.217 13.498 21.810
1. Tiền 11.624 11.068 4.217 13.498 21.810
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41 44 44 39 0
1. Chứng khoán kinh doanh 355 355 355 355 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -314 -311 0 -316 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 -311 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106.211 106.031 138.239 91.214 102.430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94.618 94.586 132.974 89.032 89.511
2. Trả trước cho người bán 9.020 4.142 2.288 737 4.928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.573 7.303 2.977 1.445 7.991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 61.841 45.085 28.875 81.132 78.225
1. Hàng tồn kho 61.841 45.085 28.875 81.132 78.225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.725 1.156 5 1.808 5.126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.945 609 5 67 4.754
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.780 432 0 1.364 82
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.000 115 0 377 290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 167.016 151.553 147.018 137.045 125.756
I. Các khoản phải thu dài hạn 565 565 661 565 565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 565 565 661 565 565
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91.903 84.945 77.053 69.324 64.324
1. Tài sản cố định hữu hình 90.411 83.500 75.655 67.972 63.019
- Nguyên giá 145.142 146.277 143.814 142.904 147.161
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.731 -62.777 -68.159 -74.932 -84.142
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.492 1.445 1.399 1.352 1.306
- Nguyên giá 2.081 2.081 2.081 2.081 2.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -589 -636 -682 -729 -775
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 863 59 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 863 59 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22.362 18.743 24.256 23.486 18.485
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22.362 18.743 24.256 23.486 18.446
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 355
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.323 47.242 45.048 43.670 42.382
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.280 47.171 45.010 43.534 42.260
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 43 71 39 137 122
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 357.458 314.936 320.398 324.736 333.348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206.488 160.417 162.059 161.258 167.256
I. Nợ ngắn hạn 199.386 154.145 156.620 160.093 165.895
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 140.787 74.582 68.147 57.382 69.871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.614 57.889 62.321 68.219 57.324
4. Người mua trả tiền trước 4.440 5.801 1.077 4.103 4.865
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 663 795 3.800 2.661 4.359
6. Phải trả người lao động 1.612 6.373 11.792 11.368 11.580
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.148 2.186 1.609 5.898 4.590
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.009 5.913 6.804 9.991 11.745
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.112 607 1.070 470 1.563
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.102 6.273 5.439 1.165 1.361
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 460 775 1.085 1.165 1.361
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.559 5.415 4.271 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 83 83 83 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.970 154.519 158.339 163.478 166.092
I. Vốn chủ sở hữu 150.970 154.519 158.339 163.478 166.092
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72.277 72.277 72.277 72.277 72.277
2. Thặng dư vốn cổ phần 25.425 25.425 25.425 25.425 25.425
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -343 -343 -343 -343 -343
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.003 36.003 36.003 37.115 40.673
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.608 21.158 24.977 29.005 28.060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.699 5.842 6.235 6.472 5.521
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.910 15.316 18.742 22.532 22.539
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 357.458 314.936 320.398 324.736 333.348