TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
135.377
|
97.834
|
105.374
|
115.205
|
97.070
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.078
|
10.868
|
24.763
|
12.284
|
20.718
|
1. Tiền
|
11.765
|
9.546
|
9.763
|
8.284
|
5.518
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.313
|
1.321
|
15.000
|
4.000
|
15.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
834
|
889
|
5.904
|
2.363
|
5.335
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
834
|
889
|
5.904
|
2.363
|
5.335
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65.809
|
60.592
|
35.763
|
43.229
|
40.997
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75.337
|
70.303
|
45.177
|
52.102
|
50.324
|
2. Trả trước cho người bán
|
2
|
43
|
100
|
0
|
8
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
946
|
722
|
931
|
1.573
|
1.111
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.476
|
-10.476
|
-10.446
|
-10.446
|
-10.446
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.812
|
25.200
|
38.241
|
56.144
|
29.487
|
1. Hàng tồn kho
|
56.198
|
26.708
|
39.665
|
56.924
|
30.201
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.386
|
-1.508
|
-1.424
|
-779
|
-714
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
845
|
285
|
703
|
1.184
|
533
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
387
|
137
|
107
|
277
|
302
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
260
|
0
|
596
|
859
|
118
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
198
|
148
|
0
|
48
|
113
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18.596
|
13.385
|
9.665
|
8.196
|
7.346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.528
|
12.781
|
9.157
|
7.730
|
6.820
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.502
|
7.921
|
4.463
|
3.203
|
2.458
|
- Nguyên giá
|
135.180
|
135.180
|
135.243
|
112.776
|
112.883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122.678
|
-127.259
|
-130.780
|
-109.573
|
-110.425
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.026
|
4.860
|
4.694
|
4.528
|
4.362
|
- Nguyên giá
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.931
|
-2.097
|
-2.263
|
-2.429
|
-2.594
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.068
|
605
|
508
|
465
|
526
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.068
|
605
|
508
|
465
|
526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
153.972
|
111.219
|
115.039
|
123.401
|
104.416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
73.205
|
29.283
|
32.823
|
43.223
|
24.918
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73.205
|
24.283
|
24.817
|
35.465
|
20.883
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.643
|
150
|
150
|
150
|
100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.131
|
16.374
|
18.461
|
29.126
|
16.032
|
4. Người mua trả tiền trước
|
389
|
1.111
|
306
|
276
|
236
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
192
|
907
|
255
|
0
|
367
|
6. Phải trả người lao động
|
1.944
|
2.286
|
2.920
|
2.494
|
1.565
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
263
|
104
|
101
|
115
|
106
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
402
|
417
|
18
|
28
|
18
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.668
|
1.891
|
1.416
|
1.309
|
1.328
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
540
|
980
|
1.020
|
1.826
|
1.062
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33
|
64
|
170
|
140
|
70
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
5.000
|
8.005
|
7.758
|
4.035
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
5.000
|
8.005
|
7.758
|
4.035
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80.768
|
81.936
|
82.216
|
80.178
|
79.498
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80.768
|
81.936
|
82.216
|
80.178
|
79.498
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.902
|
5.902
|
5.902
|
5.902
|
5.902
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.753
|
2.922
|
3.202
|
1.164
|
484
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
245
|
21
|
3
|
5
|
1
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.509
|
2.901
|
3.199
|
1.159
|
483
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
153.972
|
111.219
|
115.039
|
123.401
|
104.416
|