TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
380.492
|
443.089
|
464.556
|
504.565
|
494.537
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84.758
|
73.091
|
28.059
|
106.561
|
142.202
|
1. Tiền
|
24.558
|
21.091
|
11.559
|
27.961
|
16.102
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.200
|
52.000
|
16.500
|
78.600
|
126.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
62.200
|
33.200
|
25.600
|
45.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
62.200
|
33.200
|
25.600
|
45.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.921
|
69.007
|
142.213
|
96.973
|
54.565
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.461
|
40.976
|
43.313
|
30.354
|
35.149
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.587
|
9.886
|
6.905
|
10.717
|
7.745
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
70.000
|
40.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.487
|
27.965
|
31.913
|
25.821
|
21.607
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.614
|
-9.819
|
-9.919
|
-9.919
|
-9.936
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
230.506
|
231.933
|
254.975
|
271.425
|
247.564
|
1. Hàng tồn kho
|
247.443
|
248.957
|
272.171
|
304.361
|
283.192
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.937
|
-17.024
|
-17.196
|
-32.935
|
-35.628
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.308
|
6.858
|
6.109
|
4.006
|
4.307
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.401
|
1.808
|
2.143
|
2.680
|
3.067
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.840
|
4.869
|
3.935
|
1.172
|
1.211
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
67
|
182
|
30
|
154
|
29
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80.141
|
63.071
|
46.701
|
33.258
|
33.184
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.270
|
12.311
|
10.374
|
9.489
|
11.415
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
3.110
|
5.246
|
2.246
|
1.946
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12.270
|
9.201
|
5.128
|
7.243
|
9.469
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58.092
|
44.578
|
30.781
|
19.541
|
13.652
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57.924
|
43.842
|
29.993
|
17.088
|
11.874
|
- Nguyên giá
|
152.831
|
155.527
|
158.516
|
146.272
|
140.214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.907
|
-111.685
|
-128.523
|
-129.184
|
-128.340
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
168
|
736
|
788
|
2.453
|
1.778
|
- Nguyên giá
|
4.185
|
4.868
|
5.121
|
7.421
|
7.421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.017
|
-4.132
|
-4.333
|
-4.968
|
-5.643
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.170
|
4.170
|
4.170
|
4.170
|
4.170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.170
|
-4.170
|
-4.170
|
-4.170
|
-4.170
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
325
|
127
|
1.470
|
249
|
4.495
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
325
|
127
|
1.470
|
249
|
4.495
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.954
|
3.556
|
1.576
|
1.479
|
1.122
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.658
|
2.544
|
865
|
934
|
778
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.296
|
1.012
|
712
|
545
|
345
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
460.633
|
506.160
|
511.257
|
537.823
|
527.722
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
293.302
|
338.595
|
359.051
|
372.359
|
350.473
|
I. Nợ ngắn hạn
|
288.410
|
333.171
|
354.739
|
368.163
|
349.710
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
236.121
|
258.827
|
293.790
|
281.286
|
265.254
|
4. Người mua trả tiền trước
|
851
|
1.173
|
2.448
|
4.168
|
551
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.568
|
1.406
|
347
|
5.206
|
6.396
|
6. Phải trả người lao động
|
16.991
|
24.147
|
15.933
|
24.435
|
31.188
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.744
|
19.941
|
18.632
|
23.624
|
13.406
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.224
|
1.652
|
0
|
2.317
|
3.292
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.911
|
26.023
|
1.381
|
27.128
|
23.381
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
22.208
|
0
|
6.243
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.892
|
5.424
|
4.312
|
4.196
|
762
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.892
|
5.424
|
4.312
|
4.196
|
762
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.331
|
167.566
|
152.206
|
165.464
|
177.249
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.331
|
167.566
|
152.206
|
165.464
|
177.249
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.402
|
110.402
|
110.402
|
110.402
|
110.402
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.738
|
24.738
|
24.738
|
24.738
|
24.738
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.999
|
1.999
|
1.999
|
1.999
|
1.999
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32.807
|
33.042
|
17.683
|
30.940
|
42.726
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.809
|
27.408
|
32.742
|
17.683
|
30.940
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.998
|
5.635
|
-15.060
|
13.257
|
11.785
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
460.633
|
506.160
|
511.257
|
537.823
|
527.722
|