Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53.132 63.893 51.447 74.546 76.187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.517 8.450 4.166 8.413 9.998
1. Tiền 8.517 8.450 4.166 8.413 9.998
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.178 21.962 25.555 39.229 50.091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.573 20.990 24.669 37.480 47.444
2. Trả trước cho người bán 7 0 15 20 14
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 85 1.502 1.392 1.728 2.633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -486 -531 -521 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13.862 33.480 21.321 26.573 15.864
1. Hàng tồn kho 13.862 33.480 21.321 26.616 15.940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -44 -76
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.575 2 405 332 234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116 0 405 288 229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.459 0 0 0 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 0 44 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83.064 85.231 81.600 79.454 78.845
I. Các khoản phải thu dài hạn 157 222 222 222 222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 157 222 222 222 222
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81.574 80.154 75.595 70.060 69.592
1. Tài sản cố định hữu hình 78.409 77.093 72.621 67.242 66.930
- Nguyên giá 112.925 117.257 118.695 118.879 124.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.515 -40.165 -46.074 -51.637 -57.843
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.164 3.061 2.974 2.818 2.662
- Nguyên giá 6.837 6.837 6.906 6.906 6.906
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.673 -3.776 -3.932 -4.088 -4.244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 204 739 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 204 739 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.333 4.651 5.043 9.172 9.031
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.333 4.651 5.043 9.172 9.031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136.196 149.124 133.047 154.000 155.032
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.245 36.290 23.877 42.149 41.807
I. Nợ ngắn hạn 22.943 35.728 23.415 41.525 41.132
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.465 23.725 7.157 17.988 34.153
4. Người mua trả tiền trước 1.056 28 26 201 58
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.529 8.757 13.602 20.155 3.716
6. Phải trả người lao động 0 0 0 1.240 1.520
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 183 514 128 780 235
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.709 2.669 2.494 1.160 1.367
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 34 8 0 83
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 303 563 463 625 675
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5 5 5 5 55
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 298 558 458 620 620
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112.950 112.834 109.170 111.851 113.226
I. Vốn chủ sở hữu 112.950 112.834 109.170 111.851 113.226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109.000 109.000 109.000 109.000 109.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.168 1.264 1.389 1.389 1.462
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.783 2.570 -1.219 1.462 2.764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 865 54 -491 -1.219 6
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.918 2.517 -728 2.682 2.757
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136.196 149.124 133.047 154.000 155.032