Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.046.867 1.074.100 2.178.316 1.432.312 1.331.967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52.899 117.005 166.862 194.580 227.666
1. Tiền 32.899 77.005 166.862 144.580 204.666
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 40.000 0 50.000 23.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 509.470 522.070 343.670 257.470 362.475
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 509.470 522.070 343.670 257.470 362.475
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392.596 343.209 1.412.216 865.411 677.509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 335.761 270.706 1.342.616 845.938 320.355
2. Trả trước cho người bán 11.724 16.123 50.595 27.170 8.763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 45.111 56.380 26.099 17.734 365.022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -7.095 -25.431 -16.631
IV. Tổng hàng tồn kho 22.018 57.570 254.642 106.903 58.548
1. Hàng tồn kho 22.018 57.570 293.862 106.903 58.548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -39.220 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 69.883 34.246 927 7.948 5.769
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.403 4.003 927 1.523 1.171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 66.480 30.243 0 4.173 4.120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2.251 478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 35.429 41.162 147.694 107.511 112.162
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.095 2.095 2.095 95 2.005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 2.095 2.095 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.095 0 0 95 2.005
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.406 26.890 72.878 61.154 87.740
1. Tài sản cố định hữu hình 20.646 23.199 69.010 59.334 86.973
- Nguyên giá 817.965 823.775 881.420 887.193 929.547
- Giá trị hao mòn lũy kế -797.319 -800.576 -812.410 -827.859 -842.575
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.760 3.691 3.868 1.820 767
- Nguyên giá 14.826 16.311 18.231 18.625 18.625
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.067 -12.620 -14.363 -16.804 -17.857
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.813
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 1.813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.928 12.176 72.722 46.262 20.605
1. Chi phí trả trước dài hạn 221 4.893 55.873 36.999 13.819
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.707 7.283 16.849 9.263 6.786
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.082.296 1.115.262 2.326.010 1.539.824 1.444.129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 333.895 368.182 1.506.894 777.430 690.468
I. Nợ ngắn hạn 318.891 361.175 1.485.501 750.616 671.920
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 163.137 176.115 1.111.289 499.266 433.621
4. Người mua trả tiền trước 26.416 24.407 106.445 79.551 73.206
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.116 25.715 39.500 4.981 5.425
6. Phải trả người lao động 15.488 14.092 41.087 18.958 23.013
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41.127 57.773 121.233 87.617 86.768
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23.204 18.400 2.092 19.692 2.092
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.540 30.716 43.702 30.538 28.508
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.635 11.418 16.978 0 13.597
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.227 2.538 3.175 10.014 5.690
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.004 7.007 21.392 26.814 18.548
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 11.418 6.211 21.069 26.622 18.240
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3.586 796 323 192 309
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 748.401 747.080 819.117 762.393 753.661
I. Vốn chủ sở hữu 748.401 747.080 819.117 762.393 753.661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 308.743 308.743 308.743 308.743 308.743
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.658 38.337 110.374 53.650 44.918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25.122 4.258 8.826 28.000 14.750
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.536 34.079 101.547 25.650 30.168
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.082.296 1.115.262 2.326.010 1.539.824 1.444.129