TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.074.100
|
2.178.316
|
1.432.312
|
1.331.967
|
1.392.465
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117.005
|
166.862
|
194.580
|
227.666
|
272.006
|
1. Tiền
|
77.005
|
166.862
|
144.580
|
204.666
|
232.006
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
0
|
50.000
|
23.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
522.070
|
343.670
|
257.470
|
362.475
|
599.680
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
522.070
|
343.670
|
257.470
|
362.475
|
599.680
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
343.209
|
1.412.216
|
865.411
|
677.509
|
466.894
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
270.706
|
1.342.616
|
845.938
|
320.355
|
361.183
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.123
|
50.595
|
27.170
|
8.763
|
7.946
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
56.380
|
26.099
|
17.734
|
365.022
|
115.878
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-7.095
|
-25.431
|
-16.631
|
-18.113
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.570
|
254.642
|
106.903
|
58.548
|
40.526
|
1. Hàng tồn kho
|
57.570
|
293.862
|
106.903
|
58.548
|
45.203
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-39.220
|
0
|
0
|
-4.676
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34.246
|
927
|
7.948
|
5.769
|
13.359
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.003
|
927
|
1.523
|
1.171
|
1.453
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.243
|
0
|
4.173
|
4.120
|
11.428
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2.251
|
478
|
478
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.162
|
147.694
|
107.511
|
112.162
|
172.572
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.095
|
2.095
|
95
|
2.005
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
2.095
|
2.095
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
95
|
2.005
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.890
|
72.878
|
61.154
|
87.740
|
131.316
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.199
|
69.010
|
59.334
|
86.973
|
130.309
|
- Nguyên giá
|
823.775
|
881.420
|
887.193
|
929.547
|
1.001.539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-800.576
|
-812.410
|
-827.859
|
-842.575
|
-871.230
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.691
|
3.868
|
1.820
|
767
|
1.007
|
- Nguyên giá
|
16.311
|
18.231
|
18.625
|
18.625
|
19.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.620
|
-14.363
|
-16.804
|
-17.857
|
-18.656
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.813
|
13.922
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
1.813
|
13.922
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.176
|
72.722
|
46.262
|
20.605
|
27.330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.893
|
55.873
|
36.999
|
13.819
|
15.489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.283
|
16.849
|
9.263
|
6.786
|
11.841
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.115.262
|
2.326.010
|
1.539.824
|
1.444.129
|
1.565.038
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
368.182
|
1.506.894
|
777.430
|
690.468
|
796.248
|
I. Nợ ngắn hạn
|
361.175
|
1.485.501
|
750.616
|
671.920
|
750.527
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
176.115
|
1.111.289
|
499.266
|
433.621
|
324.310
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.407
|
106.445
|
79.551
|
73.206
|
31.055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.715
|
39.500
|
4.981
|
5.425
|
14.069
|
6. Phải trả người lao động
|
14.092
|
41.087
|
18.958
|
23.013
|
53.302
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57.773
|
121.233
|
87.617
|
86.768
|
274.741
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18.400
|
2.092
|
19.692
|
2.092
|
2.092
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.716
|
43.702
|
30.538
|
28.508
|
37.417
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11.418
|
16.978
|
0
|
13.597
|
7.676
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.538
|
3.175
|
10.014
|
5.690
|
5.865
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.007
|
21.392
|
26.814
|
18.548
|
45.721
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.211
|
21.069
|
26.622
|
18.240
|
45.447
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
796
|
323
|
192
|
309
|
273
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
747.080
|
819.117
|
762.393
|
753.661
|
768.790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
747.080
|
819.117
|
762.393
|
753.661
|
768.790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38.337
|
110.374
|
53.650
|
44.918
|
60.047
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.258
|
8.826
|
28.000
|
14.750
|
7.480
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
34.079
|
101.547
|
25.650
|
30.168
|
52.567
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.115.262
|
2.326.010
|
1.539.824
|
1.444.129
|
1.565.038
|