I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34.675
|
50.270
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27.392
|
-67.918
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.614
|
-8.199
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-220
|
-124
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-196
|
-46
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28.225
|
54.391
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50.175
|
-24.888
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24.697
|
3.486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.697
|
-584
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.313
|
2.757
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.600
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
52
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
9.218
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.820
|
6.443
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.100
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.000
|
-1.700
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.100
|
-1.700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.417
|
8.229
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.704
|
14.287
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.287
|
22.516
|