Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.422.564 3.405.161 2.094.113 1.723.047 1.676.603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.422.564 3.405.161 2.094.113 1.723.047 1.676.603
4. Giá vốn hàng bán 1.330.844 3.174.274 1.981.936 1.704.086 1.633.774
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 91.720 230.887 112.178 18.961 42.830
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38.066 33.666 18.635 42.069 53.680
7. Chi phí tài chính 2.039 952 2.392 6.032 5.873
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 333 1.111 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.063 26.281 16.027 761 1.142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63.124 102.776 79.846 16.112 33.863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47.559 134.544 32.548 38.126 55.633
12. Thu nhập khác 6.771 388 3.029 1.001 24.339
13. Chi phí khác 6.088 1.528 978 969 11.078
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 683 -1.141 2.052 32 13.261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48.242 133.404 34.599 38.158 68.894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.227 38.426 11.863 5.513 19.470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.673 -8.210 -2.914 2.477 -3.143
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.899 30.216 8.949 7.990 16.327
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 35.343 103.187 25.650 30.168 52.567
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.343 103.187 25.650 30.168 52.567