TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.093.187
|
929.299
|
1.035.326
|
1.221.713
|
1.065.774
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69.545
|
188.424
|
129.086
|
201.155
|
57.369
|
1. Tiền
|
55.435
|
123.725
|
127.084
|
194.113
|
55.324
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14.110
|
64.699
|
2.002
|
7.042
|
2.045
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55
|
62
|
50.073
|
1.073
|
5.121
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
73
|
73
|
73
|
73
|
73
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-18
|
-11
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
50.000
|
1.000
|
5.049
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
748.560
|
531.340
|
578.175
|
675.030
|
644.506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
627.083
|
499.861
|
516.873
|
628.869
|
585.614
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.523
|
10.768
|
25.043
|
7.034
|
16.391
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
122.349
|
33.970
|
49.258
|
51.938
|
55.133
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.395
|
-13.259
|
-13.000
|
-12.812
|
-12.631
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
234.859
|
187.111
|
259.124
|
329.118
|
347.366
|
1. Hàng tồn kho
|
254.459
|
207.752
|
277.743
|
347.106
|
366.313
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.600
|
-20.641
|
-18.619
|
-17.988
|
-18.947
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.168
|
22.363
|
18.868
|
15.337
|
11.411
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
307
|
471
|
416
|
243
|
611
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38.815
|
21.571
|
18.361
|
15.048
|
10.760
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.047
|
321
|
92
|
46
|
40
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.202.386
|
1.167.238
|
1.277.939
|
1.250.541
|
1.215.791
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.094
|
25.107
|
25.061
|
25.087
|
25.238
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25.094
|
25.107
|
25.061
|
25.087
|
25.238
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
408.367
|
395.106
|
365.617
|
336.595
|
305.414
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
399.993
|
387.986
|
113.531
|
106.369
|
93.043
|
- Nguyên giá
|
581.422
|
598.971
|
303.498
|
301.153
|
300.917
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-181.429
|
-210.985
|
-189.967
|
-194.784
|
-207.874
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6.468
|
5.281
|
250.287
|
228.383
|
210.572
|
- Nguyên giá
|
7.097
|
7.097
|
258.676
|
251.579
|
251.579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-629
|
-1.816
|
-8.389
|
-23.196
|
-41.007
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.906
|
1.839
|
1.799
|
1.844
|
1.799
|
- Nguyên giá
|
2.461
|
2.379
|
2.379
|
2.379
|
2.379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-556
|
-540
|
-579
|
-535
|
-579
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
2.165
|
2.008
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
2.355
|
2.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-190
|
-347
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
700.536
|
681.721
|
811.466
|
814.923
|
818.703
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
700.536
|
681.721
|
811.466
|
814.923
|
818.703
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.811
|
51.725
|
62.216
|
58.192
|
50.850
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.811
|
51.725
|
62.216
|
58.192
|
50.850
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.295.573
|
2.096.537
|
2.313.265
|
2.472.253
|
2.281.565
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.971.480
|
1.768.334
|
1.985.097
|
2.148.718
|
1.970.679
|
I. Nợ ngắn hạn
|
972.450
|
941.147
|
980.940
|
1.174.217
|
1.003.220
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
483.254
|
580.886
|
541.691
|
716.618
|
593.016
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
411.849
|
296.909
|
359.112
|
385.175
|
359.005
|
4. Người mua trả tiền trước
|
318
|
7.502
|
3.963
|
6.823
|
2.071
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.187
|
1.766
|
4.656
|
7.120
|
5.969
|
6. Phải trả người lao động
|
8.198
|
8.676
|
8.746
|
6.352
|
4.140
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.431
|
14.274
|
23.614
|
20.357
|
14.293
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
61
|
158
|
1.220
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.200
|
5.169
|
9.841
|
6.203
|
7.919
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
26.951
|
18.823
|
26.338
|
23.958
|
14.090
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.061
|
7.143
|
2.917
|
1.453
|
1.499
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
999.030
|
827.187
|
1.004.158
|
974.501
|
967.459
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
837.813
|
706.283
|
846.960
|
853.463
|
859.263
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
91.630
|
49.659
|
99.134
|
69.872
|
82.209
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
68.438
|
70.096
|
58.064
|
51.166
|
25.986
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.149
|
1.149
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
324.093
|
328.203
|
328.168
|
323.536
|
310.886
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
324.077
|
328.203
|
328.168
|
323.536
|
310.886
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194.300
|
194.300
|
194.300
|
194.300
|
194.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45.935
|
45.935
|
45.935
|
45.935
|
45.935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7.141
|
7.141
|
7.141
|
7.141
|
7.141
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.041
|
36.041
|
36.041
|
36.041
|
36.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40.659
|
44.785
|
44.750
|
40.118
|
27.468
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22.676
|
26.721
|
31.471
|
26.212
|
24.855
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.983
|
18.063
|
13.279
|
13.906
|
2.613
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.295.573
|
2.096.537
|
2.313.265
|
2.472.253
|
2.281.565
|