Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77.679 169.452 84.755 158.108 140.477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.122 338 295 130 883
1. Tiền 1.122 338 295 130 883
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.240 2.240 5.351 5.548 5.748
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.240 2.240 5.351 5.548 5.748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59.796 105.327 54.049 100.168 93.123
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.540 102.296 47.148 97.192 85.302
2. Trả trước cho người bán 1.399 551 1.167 469 749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.857 2.480 6.753 2.908 7.072
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1.020 -402 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13.491 60.355 24.029 51.231 37.758
1. Hàng tồn kho 14.749 60.355 24.029 51.231 37.758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.258 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.030 1.192 1.030 1.031 2.966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.030 1.192 1.030 1.030 26
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 2.363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 577
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 206.694 204.748 191.063 184.141 211.886
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 181.088 182.409 168.611 164.043 163.214
1. Tài sản cố định hữu hình 170.452 171.774 157.975 153.019 151.277
- Nguyên giá 309.033 325.004 325.357 333.836 346.969
- Giá trị hao mòn lũy kế -138.580 -153.230 -167.382 -180.818 -195.692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.636 10.636 10.636 11.024 11.936
- Nguyên giá 10.898 10.898 10.898 11.356 12.394
- Giá trị hao mòn lũy kế -262 -262 -262 -331 -457
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.564 930 1.989 998 998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.564 930 1.989 998 998
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.042 21.409 20.463 19.099 47.674
1. Chi phí trả trước dài hạn 24.042 21.409 20.463 19.099 46.614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 1.061
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284.374 374.200 275.817 342.249 352.363
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118.337 208.230 116.400 159.611 172.845
I. Nợ ngắn hạn 94.097 186.877 99.252 148.046 161.678
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.384 9.810 8.590 5.583 4.335
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.320 111.613 43.518 85.253 120.453
4. Người mua trả tiền trước 1.208 3.732 1.043 511 1.776
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.003 42.143 33.541 39.052 8.863
6. Phải trả người lao động 4.136 3.087 2.672 4.580 7.863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.055 1.042 985 1.537 765
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.395 11.545 5.036 7.683 10.379
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.732 2.240 2.339 3.669 4.706
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 864 1.666 1.530 178 2.539
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.240 21.353 17.148 11.565 11.167
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 3.000 3.000 3.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.240 21.353 14.148 8.565 8.167
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166.037 165.970 159.417 182.638 179.518
I. Vốn chủ sở hữu 166.037 165.970 159.417 182.638 179.518
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 124.996 124.996 124.996 124.996
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.000 29.317 30.000 30.000 33.612
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41.037 11.657 4.421 27.642 20.909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.433 2.226 4.267 3.560 577
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.603 9.431 153 24.082 20.333
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284.374 374.200 275.817 342.249 352.363