TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.679
|
169.452
|
84.755
|
158.108
|
140.477
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.122
|
338
|
295
|
130
|
883
|
1. Tiền
|
1.122
|
338
|
295
|
130
|
883
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.240
|
2.240
|
5.351
|
5.548
|
5.748
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.240
|
2.240
|
5.351
|
5.548
|
5.748
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59.796
|
105.327
|
54.049
|
100.168
|
93.123
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.540
|
102.296
|
47.148
|
97.192
|
85.302
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.399
|
551
|
1.167
|
469
|
749
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.857
|
2.480
|
6.753
|
2.908
|
7.072
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.020
|
-402
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.491
|
60.355
|
24.029
|
51.231
|
37.758
|
1. Hàng tồn kho
|
14.749
|
60.355
|
24.029
|
51.231
|
37.758
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.258
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.030
|
1.192
|
1.030
|
1.031
|
2.966
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.030
|
1.192
|
1.030
|
1.030
|
26
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.363
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
577
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
206.694
|
204.748
|
191.063
|
184.141
|
211.886
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181.088
|
182.409
|
168.611
|
164.043
|
163.214
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
170.452
|
171.774
|
157.975
|
153.019
|
151.277
|
- Nguyên giá
|
309.033
|
325.004
|
325.357
|
333.836
|
346.969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138.580
|
-153.230
|
-167.382
|
-180.818
|
-195.692
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.636
|
10.636
|
10.636
|
11.024
|
11.936
|
- Nguyên giá
|
10.898
|
10.898
|
10.898
|
11.356
|
12.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262
|
-262
|
-262
|
-331
|
-457
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.564
|
930
|
1.989
|
998
|
998
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.564
|
930
|
1.989
|
998
|
998
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.042
|
21.409
|
20.463
|
19.099
|
47.674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.042
|
21.409
|
20.463
|
19.099
|
46.614
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.061
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
284.374
|
374.200
|
275.817
|
342.249
|
352.363
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
118.337
|
208.230
|
116.400
|
159.611
|
172.845
|
I. Nợ ngắn hạn
|
94.097
|
186.877
|
99.252
|
148.046
|
161.678
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.384
|
9.810
|
8.590
|
5.583
|
4.335
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.320
|
111.613
|
43.518
|
85.253
|
120.453
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.208
|
3.732
|
1.043
|
511
|
1.776
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.003
|
42.143
|
33.541
|
39.052
|
8.863
|
6. Phải trả người lao động
|
4.136
|
3.087
|
2.672
|
4.580
|
7.863
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.055
|
1.042
|
985
|
1.537
|
765
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.395
|
11.545
|
5.036
|
7.683
|
10.379
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.732
|
2.240
|
2.339
|
3.669
|
4.706
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
864
|
1.666
|
1.530
|
178
|
2.539
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.240
|
21.353
|
17.148
|
11.565
|
11.167
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.240
|
21.353
|
14.148
|
8.565
|
8.167
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166.037
|
165.970
|
159.417
|
182.638
|
179.518
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166.037
|
165.970
|
159.417
|
182.638
|
179.518
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
124.996
|
124.996
|
124.996
|
124.996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.000
|
29.317
|
30.000
|
30.000
|
33.612
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.037
|
11.657
|
4.421
|
27.642
|
20.909
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.433
|
2.226
|
4.267
|
3.560
|
577
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.603
|
9.431
|
153
|
24.082
|
20.333
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
284.374
|
374.200
|
275.817
|
342.249
|
352.363
|