Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 168.396 179.072 335.255 155.219 324.670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126 1.713 1.402 270 806
1. Tiền 126 1.713 1.402 270 806
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.851 5.851 5.851 5.851 5.851
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.851 5.851 5.851 5.851 5.851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134.580 104.834 195.763 106.613 174.258
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129.066 96.881 183.420 94.246 157.085
2. Trả trước cho người bán 553 1.527 649 672 1.490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.960 6.426 11.694 11.694 15.801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -118
IV. Tổng hàng tồn kho 27.403 66.084 128.794 42.345 140.621
1. Hàng tồn kho 27.403 66.084 129.713 42.545 140.621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -919 -200 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 437 591 3.445 140 3.134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26 118 118 26 26
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 411 448 3.322 0 3.108
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 24 5 115 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 215.746 210.543 210.507 215.756 225.982
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160.384 158.247 155.474 152.042 160.960
1. Tài sản cố định hữu hình 148.522 146.460 143.762 140.405 149.398
- Nguyên giá 346.347 348.138 349.383 349.988 363.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -197.825 -201.678 -205.621 -209.583 -213.768
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.862 11.787 11.712 11.637 11.562
- Nguyên giá 12.394 12.394 12.394 12.394 12.394
- Giá trị hao mòn lũy kế -532 -607 -682 -757 -831
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 998 998 998 1.079 1.042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 998 998 998 1.079 1.042
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54.364 51.298 54.035 62.636 63.980
1. Chi phí trả trước dài hạn 53.303 50.237 52.974 62.120 63.464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.061 1.061 0 516 516
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 1.061 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 384.142 389.614 545.762 370.975 550.652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 199.823 214.711 363.865 189.719 365.984
I. Nợ ngắn hạn 188.656 205.553 355.711 182.462 359.458
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.756 17.748 8.263 12.812 3.636
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 117.109 136.994 289.383 107.903 301.439
4. Người mua trả tiền trước 2.471 2.118 1.259 1.797 1.140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27.752 20.772 23.969 32.745 26.819
6. Phải trả người lao động 5.252 3.234 9.599 11.830 6.054
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 768 744 1.548 1.332 1.052
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.445 17.038 17.585 10.760 16.552
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.104 6.903 4.105 3.283 2.766
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.167 9.158 8.154 7.257 6.526
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.167 6.158 5.154 4.257 3.526
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 184.318 174.904 181.898 181.256 184.668
I. Vốn chủ sở hữu 184.318 174.904 181.898 181.256 184.668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.996 124.996 124.996 124.996 124.996
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.612 35.713 35.713 35.713 35.713
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.710 14.194 21.188 20.547 23.958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.909 6.527 6.527 6.527 20.674
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.800 7.667 14.661 14.020 3.284
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 384.142 389.614 545.762 370.975 550.652