I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.235
|
1.992
|
26.718
|
20.747
|
17.027
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.461
|
20.331
|
16.335
|
12.647
|
15.502
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.810
|
16.146
|
14.096
|
15.001
|
15.889
|
- Các khoản dự phòng
|
-758
|
0
|
712
|
-402
|
200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
200
|
0
|
-288
|
-3.147
|
-2.172
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.209
|
4.185
|
1.815
|
1.195
|
1.585
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.696
|
22.323
|
43.054
|
33.393
|
32.529
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45.491
|
-7.225
|
-45.516
|
-41.796
|
23.618
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45.606
|
0
|
-27.202
|
3.290.177
|
3.749.766
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
109.465
|
0
|
50.926
|
-25.096
|
-9.199
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-630
|
0
|
1.364
|
-26.775
|
-15.506
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.216
|
-4.204
|
-1.818
|
-1.190
|
-1.586
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-624
|
-2.512
|
-1.293
|
-3.327
|
-829
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
567.542
|
350.320
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.462
|
0
|
-2.375
|
-3.790.903
|
-4.134.545
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.133
|
8.382
|
17.141
|
2.026
|
-5.432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.081
|
0
|
-8.538
|
36
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-198
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
279
|
0
|
303
|
338
|
252
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.802
|
0
|
-8.433
|
374
|
252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
438.589
|
266.398
|
151.858
|
242.764
|
458.745
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-462.050
|
-274.823
|
-160.448
|
-244.410
|
-454.178
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.655
|
0
|
-283
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.116
|
-8.425
|
-8.873
|
-1.646
|
4.567
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-784
|
-43
|
-166
|
753
|
-612
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.122
|
338
|
295
|
130
|
883
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
338
|
295
|
130
|
883
|
270
|