TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.208.160
|
4.259.412
|
2.489.096
|
2.889.884
|
2.929.235
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
240.628
|
273.400
|
526.546
|
60.341
|
23.486
|
1. Tiền
|
10.628
|
23.400
|
26.546
|
60.341
|
23.486
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
230.000
|
250.000
|
500.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.060.000
|
1.515.000
|
615.000
|
90.000
|
100.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.060.000
|
1.515.000
|
615.000
|
90.000
|
100.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.250.720
|
1.746.070
|
796.681
|
2.213.175
|
1.978.018
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.044.825
|
1.516.216
|
596.983
|
2.012.524
|
1.865.525
|
2. Trả trước cho người bán
|
290
|
8.844
|
12.626
|
15.004
|
871
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
223.167
|
223.167
|
188.167
|
188.167
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
638
|
1.015
|
2.077
|
501
|
114.644
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.200
|
-3.171
|
-3.171
|
-3.021
|
-3.021
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
656.780
|
696.960
|
500.637
|
496.386
|
709.144
|
1. Hàng tồn kho
|
752.373
|
792.156
|
582.756
|
571.414
|
778.129
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-95.592
|
-95.196
|
-82.119
|
-75.028
|
-68.986
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33
|
27.982
|
50.232
|
29.982
|
118.587
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
642
|
840
|
314
|
34
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
27.340
|
39.131
|
29.669
|
83.659
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
10.261
|
0
|
34.894
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.047.475
|
2.974.291
|
2.959.471
|
2.889.559
|
2.848.682
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
175.000
|
140.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
175.000
|
140.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
273.957
|
289.059
|
336.384
|
322.964
|
273.076
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
273.838
|
288.477
|
335.595
|
321.258
|
272.091
|
- Nguyên giá
|
13.430.314
|
13.482.558
|
13.594.338
|
13.598.474
|
13.610.175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.156.476
|
-13.194.081
|
-13.258.743
|
-13.277.216
|
-13.338.084
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
120
|
582
|
789
|
1.706
|
985
|
- Nguyên giá
|
58.889
|
59.526
|
58.711
|
60.266
|
60.335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.769
|
-58.944
|
-57.922
|
-58.560
|
-59.350
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
74.791
|
26.167
|
31.076
|
27.465
|
25.580
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
74.791
|
26.167
|
31.076
|
27.465
|
25.580
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.481.054
|
2.477.245
|
2.501.327
|
2.498.781
|
2.500.054
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-54.844
|
-58.654
|
-34.572
|
-37.118
|
-35.845
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.672
|
41.820
|
90.684
|
40.349
|
49.973
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.965
|
17.259
|
32.616
|
29.042
|
40.710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
242
|
46.099
|
175
|
160
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
33.708
|
24.319
|
11.969
|
11.132
|
9.102
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.255.635
|
7.233.703
|
5.448.566
|
5.779.443
|
5.777.918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.290.794
|
749.780
|
594.318
|
614.323
|
767.100
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.290.794
|
749.780
|
594.318
|
614.323
|
767.100
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
126.554
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
733.862
|
514.925
|
521.722
|
478.187
|
555.443
|
4. Người mua trả tiền trước
|
262
|
255
|
255
|
256
|
351
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
78.590
|
88.236
|
2.714
|
11.218
|
9.632
|
6. Phải trả người lao động
|
61.591
|
77.953
|
32.603
|
93.259
|
81.007
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50.389
|
5.689
|
5.558
|
5.089
|
4.115
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
234.285
|
58.108
|
5.880
|
5.948
|
94.575
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.261
|
4.614
|
25.585
|
20.366
|
21.978
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.964.841
|
6.483.924
|
4.854.249
|
5.165.120
|
5.010.818
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.964.841
|
6.483.924
|
4.854.249
|
5.165.120
|
5.010.818
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
201.540
|
241.389
|
250.237
|
295.618
|
298.170
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
795.808
|
910.550
|
1.201.170
|
1.155.789
|
619.581
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.780.838
|
2.145.331
|
216.188
|
527.059
|
906.412
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.025.890
|
1.278.509
|
0
|
45.856
|
614.478
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
754.948
|
866.822
|
216.188
|
481.203
|
291.934
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.255.635
|
7.233.703
|
5.448.566
|
5.779.443
|
5.777.918
|