Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.926.266 4.208.160 4.259.412 2.489.096 2.889.884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143.402 240.628 273.400 526.546 60.341
1. Tiền 43.402 10.628 23.400 26.546 60.341
2. Các khoản tương đương tiền 100.000 230.000 250.000 500.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.180.000 1.060.000 1.515.000 615.000 90.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.180.000 1.060.000 1.515.000 615.000 90.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.363.158 2.250.720 1.746.070 796.681 2.213.175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.657.278 2.044.825 1.516.216 596.983 2.012.524
2. Trả trước cho người bán 270 290 8.844 12.626 15.004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 723.167 223.167 223.167 188.167 188.167
6. Phải thu ngắn hạn khác 644 638 1.015 2.077 501
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.200 -18.200 -3.171 -3.171 -3.021
IV. Tổng hàng tồn kho 236.586 656.780 696.960 500.637 496.386
1. Hàng tồn kho 331.228 752.373 792.156 582.756 571.414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94.642 -95.592 -95.196 -82.119 -75.028
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.118 33 27.982 50.232 29.982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.118 33 642 840 314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 27.340 39.131 29.669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 10.261 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.048.676 3.047.475 2.974.291 2.959.471 2.889.559
I. Các khoản phải thu dài hạn 210.000 175.000 140.000 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 175.000 140.000 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 210.000 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 285.097 273.957 289.059 336.384 322.964
1. Tài sản cố định hữu hình 285.097 273.838 288.477 335.595 321.258
- Nguyên giá 13.405.423 13.430.314 13.482.558 13.594.338 13.598.474
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.120.326 -13.156.476 -13.194.081 -13.258.743 -13.277.216
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 120 582 789 1.706
- Nguyên giá 58.730 58.889 59.526 58.711 60.266
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.730 -58.769 -58.944 -57.922 -58.560
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54.563 74.791 26.167 31.076 27.465
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54.563 74.791 26.167 31.076 27.465
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.448.497 2.481.054 2.477.245 2.501.327 2.498.781
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.451.056 1.451.056 1.451.056 1.451.056 1.451.056
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.084.843 1.084.843 1.084.843 1.084.843 1.084.843
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -87.402 -54.844 -58.654 -34.572 -37.118
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 50.519 42.672 41.820 90.684 40.349
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.373 8.965 17.259 32.616 29.042
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 242 46.099 175
3. Tài sản dài hạn khác 49.146 33.708 24.319 11.969 11.132
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.974.942 7.255.635 7.233.703 5.448.566 5.779.443
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.324.976 1.290.794 749.780 594.318 614.323
I. Nợ ngắn hạn 1.324.976 1.290.794 749.780 594.318 614.323
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 530.425 126.554 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 524.884 733.862 514.925 521.722 478.187
4. Người mua trả tiền trước 262 262 255 255 256
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105.784 78.590 88.236 2.714 11.218
6. Phải trả người lao động 88.617 61.591 77.953 32.603 93.259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 45.137 50.389 5.689 5.558 5.089
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.525 234.285 58.108 5.880 5.948
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24.342 5.261 4.614 25.585 20.366
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.649.965 5.964.841 6.483.924 4.854.249 5.165.120
I. Vốn chủ sở hữu 5.649.965 5.964.841 6.483.924 4.854.249 5.165.120
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.262.350 3.262.350 3.262.350 3.262.350 3.262.350
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.693 11.693 11.693 11.693 11.693
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 183.513 201.540 241.389 250.237 295.618
5. Cổ phiếu quỹ -87.388 -87.388 -87.388 -87.388 -87.388
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 717.175 795.808 910.550 1.201.170 1.155.789
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.562.623 1.780.838 2.145.331 216.188 527.059
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 921.091 1.025.890 1.278.509 0 45.856
- LNST chưa phân phối kỳ này 641.532 754.948 866.822 216.188 481.203
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.974.942 7.255.635 7.233.703 5.448.566 5.779.443