TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.652.416
|
2.815.784
|
2.969.209
|
2.998.858
|
4.065.683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.167
|
545.618
|
393.906
|
23.486
|
55.069
|
1. Tiền
|
28.167
|
55.618
|
43.906
|
23.486
|
5.069
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
490.000
|
350.000
|
0
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
150.000
|
250.000
|
100.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
150.000
|
250.000
|
100.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.958.164
|
1.348.568
|
1.543.645
|
2.070.742
|
3.007.854
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.754.876
|
1.053.855
|
1.493.794
|
1.865.525
|
2.894.760
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.004
|
38.510
|
38.950
|
871
|
882
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
188.167
|
188.167
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.139
|
71.058
|
13.923
|
207.367
|
115.233
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.021
|
-3.021
|
-3.021
|
-3.021
|
-3.021
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
625.441
|
719.295
|
684.276
|
686.043
|
855.297
|
1. Hàng tồn kho
|
700.469
|
791.574
|
756.555
|
770.332
|
924.282
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-75.028
|
-72.279
|
-72.279
|
-84.289
|
-68.986
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.644
|
52.302
|
97.382
|
118.587
|
147.463
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
9.851
|
5.590
|
34
|
2.137
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.479
|
22.830
|
56.898
|
83.659
|
112.518
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19.165
|
19.621
|
34.894
|
34.894
|
32.808
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.869.040
|
2.872.745
|
2.847.580
|
2.865.161
|
2.837.733
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
307.868
|
294.111
|
279.588
|
273.076
|
262.342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
306.379
|
292.819
|
278.488
|
272.091
|
261.546
|
- Nguyên giá
|
13.598.939
|
13.600.490
|
13.601.212
|
13.610.175
|
13.614.587
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.292.560
|
-13.307.671
|
-13.322.724
|
-13.338.084
|
-13.353.041
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.490
|
1.292
|
1.100
|
985
|
795
|
- Nguyên giá
|
60.266
|
60.266
|
60.266
|
60.335
|
60.335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.776
|
-58.974
|
-59.166
|
-59.350
|
-59.540
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.465
|
36.246
|
27.465
|
25.580
|
25.614
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.465
|
36.246
|
27.465
|
25.580
|
25.614
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.498.010
|
2.499.886
|
2.498.680
|
2.500.054
|
2.500.054
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-37.889
|
-36.013
|
-37.219
|
-35.845
|
-35.845
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.696
|
42.501
|
41.847
|
66.451
|
49.723
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.924
|
33.971
|
33.374
|
40.710
|
40.705
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
175
|
175
|
2.447
|
1.336
|
160
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9.597
|
8.355
|
6.026
|
24.406
|
8.858
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.521.455
|
5.688.528
|
5.816.790
|
5.864.019
|
6.903.415
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
316.447
|
511.820
|
684.235
|
1.399.022
|
2.336.354
|
I. Nợ ngắn hạn
|
316.447
|
511.820
|
684.235
|
1.399.022
|
2.336.354
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
196.091
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
190.593
|
362.700
|
465.295
|
555.443
|
1.419.009
|
4. Người mua trả tiền trước
|
256
|
256
|
256
|
351
|
351
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.315
|
5.586
|
7.660
|
9.632
|
14.397
|
6. Phải trả người lao động
|
22.948
|
41.826
|
56.906
|
111.779
|
35.046
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
82.611
|
52.931
|
111.672
|
4.115
|
58.629
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.476
|
5.933
|
6.580
|
695.725
|
607.509
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.248
|
42.588
|
35.866
|
21.978
|
5.323
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.205.009
|
5.176.709
|
5.132.555
|
4.464.997
|
4.567.061
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.205.009
|
5.176.709
|
5.132.555
|
4.464.997
|
4.567.061
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
295.618
|
295.618
|
295.618
|
298.170
|
298.170
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.155.789
|
1.223.283
|
1.223.283
|
619.581
|
619.581
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
566.948
|
471.154
|
426.999
|
360.591
|
462.656
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
527.059
|
269.819
|
342.908
|
298.754
|
305.262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39.889
|
201.334
|
84.091
|
61.837
|
157.393
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.521.455
|
5.688.528
|
5.816.790
|
5.864.019
|
6.903.415
|