Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.182.925 7.929.383 3.884.803 5.115.798 5.813.760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.182.925 7.929.383 3.884.803 5.115.798 5.813.760
4. Giá vốn hàng bán 6.904.568 6.923.938 3.997.107 4.887.148 5.808.935
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.278.358 1.005.445 -112.304 228.650 4.826
6. Doanh thu hoạt động tài chính 310.367 286.815 452.376 295.253 557.131
7. Chi phí tài chính -14.687 6.632 -24.082 2.623 -826
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.244 2.803 0 0 420
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75.226 81.307 90.853 118.819 123.697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.528.185 1.204.321 273.301 402.461 439.085
12. Thu nhập khác 3.849 3.306 70.103 1.376 2.117
13. Chi phí khác 2.508 1.216 49.135 857 4.659
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.341 2.090 20.968 519 -2.542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.529.525 1.206.411 294.269 402.980 436.543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 268.658 199.007 6.943 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -242 59 30.318 1.112
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 268.658 198.765 7.002 30.318 1.112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.260.867 1.007.647 287.266 372.662 435.431
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.260.867 1.007.647 287.266 372.662 435.431