Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.575.836 1.310.592 1.404.369 1.336.675 1.769.578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.575.836 1.310.592 1.404.369 1.336.675 1.769.578
4. Giá vốn hàng bán 1.493.965 1.287.351 1.300.663 1.420.713 1.800.209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 81.872 23.242 103.706 -84.038 -30.631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32.362 40.609 103.933 184.032 228.558
7. Chi phí tài chính 1.818 775 -1.867 1.211 -944
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 420
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.487 23.389 23.283 28.737 48.288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 79.928 39.687 186.222 70.046 150.584
12. Thu nhập khác 279 384 389 636 708
13. Chi phí khác 198 182 168 4.136 174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 81 202 222 -3.500 534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 80.009 39.889 186.444 66.546 151.117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 19.036 -15.273 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11.034 -2.272 1.112
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.034 19.036 -17.545 1.112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68.975 39.889 167.408 84.091 150.006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68.975 39.889 167.408 84.091 150.006