1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
538.628
|
1.077.396
|
1.289.998
|
1.172.567
|
1.575.836
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
538.628
|
1.077.396
|
1.289.998
|
1.172.567
|
1.575.836
|
4. Giá vốn hàng bán
|
560.616
|
1.035.551
|
1.170.357
|
1.178.942
|
1.493.965
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-21.988
|
41.845
|
119.641
|
-6.374
|
81.872
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
93.780
|
68.447
|
6.832
|
187.612
|
32.362
|
7. Chi phí tài chính
|
-98
|
-154
|
958
|
1
|
1.818
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.515
|
24.648
|
29.621
|
32.062
|
32.487
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.374
|
85.797
|
95.894
|
149.175
|
79.928
|
12. Thu nhập khác
|
67.271
|
344
|
439
|
314
|
279
|
13. Chi phí khác
|
48.654
|
258
|
153
|
247
|
198
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18.616
|
86
|
285
|
67
|
81
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.990
|
85.883
|
96.179
|
149.242
|
80.009
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.963
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
59
|
5.444
|
21.339
|
-5.831
|
11.034
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.023
|
5.444
|
21.339
|
-5.831
|
11.034
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63.967
|
80.440
|
74.840
|
155.074
|
68.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
63.967
|
80.440
|
74.840
|
155.074
|
68.975
|