Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.889 178.991 66.546 151.117 159.479
2. Điều chỉnh cho các khoản -24.424 -104.832 -167.724 -216.955 -80.290
- Khấu hao TSCĐ 15.414 15.162 15.101 15.380 14.973
- Các khoản dự phòng 771 -16.061 1.206 -4.196 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -40.609 -103.933 -184.032 -228.558 -95.348
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 420 85
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.464 74.159 -101.178 -65.838 79.189
- Tăng, giảm các khoản phải thu 264.478 493.503 -495.710 -357.516 -1.065.122
- Tăng, giảm hàng tồn kho -127.520 -87.209 46.130 -17.324 -145.908
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -286.423 146.625 205.049 39.765 782.050
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.953 -16.419 4.858 -1.781 -2.097
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -420 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 5.245 -10.490 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 45 0 3 26
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11.771 -6.639 -6.577 -13.727 -16.508
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -143.819 609.310 -357.920 -416.837 -368.369
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.415 -946 -7.195 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -150.000 -100.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 90.000 188.167 150.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70.000 -70.000 0 0 100.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41.646 40.556 247.157 32.216 103.861
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 111.646 -91.859 334.378 175.021 203.861
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 196.091
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -128.170 -128.605 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -128.170 -128.605 196.091
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -32.174 517.451 -151.712 -370.421 31.583
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.341 28.167 545.618 393.906 23.486
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.167 545.618 393.906 23.486 55.069