1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.350.132
|
2.108.852
|
1.611.117
|
1.745.517
|
1.754.523
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14.702
|
7.433
|
2.747
|
2.111
|
5.141
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.335.429
|
2.101.418
|
1.608.370
|
1.743.406
|
1.749.381
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.042.306
|
1.863.591
|
1.324.678
|
1.392.507
|
1.401.588
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
293.123
|
237.827
|
283.692
|
350.898
|
347.793
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
67.509
|
29.784
|
29.032
|
77.425
|
40.066
|
7. Chi phí tài chính
|
166.029
|
94.005
|
50.004
|
102.145
|
84.514
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
160.233
|
82.437
|
44.896
|
41.782
|
59.352
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
364.335
|
351.660
|
341.692
|
415.476
|
340.696
|
9. Chi phí bán hàng
|
148.317
|
75.797
|
61.973
|
64.690
|
77.062
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
207.165
|
138.791
|
132.347
|
188.318
|
222.226
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
203.457
|
310.677
|
410.091
|
488.646
|
344.753
|
12. Thu nhập khác
|
12.242
|
201
|
71.921
|
2.166
|
125
|
13. Chi phí khác
|
8.916
|
11.670
|
85.848
|
2.080
|
5.066
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.326
|
-11.469
|
-13.927
|
86
|
-4.941
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
206.783
|
299.208
|
396.164
|
488.732
|
339.812
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.262
|
2.099
|
1.065
|
2.666
|
3.148
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.262
|
2.099
|
1.065
|
2.666
|
3.148
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
201.521
|
297.109
|
395.099
|
486.065
|
336.664
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-6.381
|
2.685
|
2.213
|
5.066
|
5.354
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
207.902
|
294.423
|
392.886
|
480.999
|
331.310
|