TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109.833
|
46.545
|
48.017
|
48.020
|
49.071
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
808
|
681
|
244
|
245
|
247
|
1. Tiền
|
808
|
681
|
244
|
245
|
247
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.047
|
17.468
|
6.093
|
5.365
|
6.408
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.867
|
57.012
|
52.535
|
51.933
|
51.933
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.373
|
18.559
|
18.366
|
18.264
|
19.227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51.640
|
3.922
|
70
|
45
|
125
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-59.833
|
-62.025
|
-64.878
|
-64.878
|
-64.878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.183
|
15.384
|
15.384
|
15.266
|
15.266
|
1. Hàng tồn kho
|
22.183
|
15.384
|
15.384
|
15.266
|
15.266
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.795
|
13.012
|
26.295
|
27.144
|
27.150
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.752
|
7.486
|
10.816
|
10.807
|
10.812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.043
|
5.526
|
15.479
|
16.338
|
16.338
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
522.658
|
365.019
|
168.218
|
118.558
|
92.629
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
234.123
|
100.074
|
31.267
|
57.298
|
31.841
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
151.964
|
150.440
|
74.609
|
100.640
|
74.743
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
230.548
|
202.625
|
211.051
|
210.762
|
211.187
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-148.389
|
-252.991
|
-254.392
|
-254.104
|
-254.089
|
II. Tài sản cố định
|
10.788
|
6.692
|
4.875
|
4.071
|
3.538
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.118
|
5.022
|
3.205
|
2.402
|
1.868
|
- Nguyên giá
|
14.641
|
13.684
|
11.402
|
11.402
|
11.402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.523
|
-8.661
|
-8.197
|
-9.000
|
-9.534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
- Nguyên giá
|
3.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
273.177
|
253.753
|
132.075
|
57.188
|
57.249
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
273.177
|
253.753
|
132.075
|
57.188
|
57.249
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.570
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.570
|
6.036
|
6.036
|
6.036
|
6.036
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-800
|
-2.336
|
-6.836
|
-6.836
|
-6.836
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
632.491
|
411.564
|
216.234
|
166.578
|
141.700
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
363.507
|
347.277
|
332.221
|
306.946
|
285.444
|
I. Nợ ngắn hạn
|
230.369
|
215.870
|
199.257
|
130.211
|
106.764
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
159.789
|
123.717
|
98.506
|
28.119
|
27.592
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.900
|
47.259
|
47.493
|
46.746
|
46.724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.573
|
2.517
|
2.294
|
2.294
|
2.294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.351
|
11.251
|
10.359
|
10.320
|
10.245
|
6. Phải trả người lao động
|
3.805
|
1.842
|
2.729
|
2.793
|
3.045
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
22.979
|
22.979
|
107
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.142
|
7.142
|
7.142
|
7.142
|
7.142
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.023
|
21.568
|
7.184
|
9.247
|
9.045
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
787
|
574
|
571
|
571
|
571
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133.138
|
131.407
|
132.964
|
176.735
|
178.681
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
20.778
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
15.422
|
14.802
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
80.673
|
107.568
|
126.556
|
170.328
|
177.611
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.266
|
7.968
|
5.338
|
5.338
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
268.983
|
64.287
|
-115.987
|
-140.368
|
-143.744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
268.983
|
64.287
|
-115.987
|
-140.368
|
-143.744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
482.906
|
482.906
|
482.906
|
482.906
|
482.906
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.058
|
7.058
|
7.058
|
7.058
|
7.058
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-220.981
|
-425.677
|
-605.952
|
-630.333
|
-633.709
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-68.046
|
-227.987
|
-425.677
|
-605.952
|
-630.333
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-152.935
|
-197.691
|
-180.275
|
-24.381
|
-3.376
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
632.491
|
411.564
|
216.234
|
166.578
|
141.700
|