Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 54.891 70.775 78.472 79.644 91.228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.009 12.118 10.301 8.482 8.876
1. Tiền 5.509 6.118 6.301 4.482 4.876
2. Các khoản tương đương tiền 3.500 6.000 4.000 4.000 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 6.000 16.000 23.563 31.108
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 6.000 16.000 23.563 31.108
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.884 10.931 15.255 15.271 13.937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.206 10.585 13.735 13.287 11.211
2. Trả trước cho người bán 281 164 1.074 779 1.959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 470 322 613 1.305 884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73 -139 -167 -99 -117
IV. Tổng hàng tồn kho 34.712 41.533 36.759 32.000 36.899
1. Hàng tồn kho 34.876 42.532 37.690 32.852 37.478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164 -998 -931 -852 -579
V. Tài sản ngắn hạn khác 286 193 157 329 408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 281 193 157 242 387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 0 0 87 13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89.768 85.255 79.722 80.378 75.915
I. Các khoản phải thu dài hạn 17 17 16 16 55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 17 17 16 16 55
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88.343 83.315 77.908 78.012 74.287
1. Tài sản cố định hữu hình 68.706 64.374 59.664 60.464 57.436
- Nguyên giá 105.234 106.383 107.202 112.074 111.764
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.528 -42.009 -47.538 -51.610 -54.328
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.638 18.941 18.244 17.548 16.851
- Nguyên giá 24.610 24.610 24.610 24.610 24.610
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.972 -5.669 -6.365 -7.062 -7.759
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72 0 575 0 62
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72 0 575 0 62
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.336 1.923 1.222 2.350 1.510
1. Chi phí trả trước dài hạn 979 1.335 748 2.020 1.042
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 357 588 475 330 468
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144.659 156.030 158.194 160.022 167.142
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37.063 39.447 33.642 29.651 31.784
I. Nợ ngắn hạn 31.165 39.222 33.417 29.426 31.567
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.436 2.000 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.303 16.378 12.642 11.688 13.502
4. Người mua trả tiền trước 5.236 11.924 8.412 4.755 4.745
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 795 897 2.244 1.567 1.680
6. Phải trả người lao động 3.143 4.564 4.506 4.537 4.008
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 604 505 698 460 479
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 475 568 863 656 803
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.173 2.386 4.051 5.763 6.349
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.898 225 225 225 217
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 233 225 225 225 217
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.665 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 107.596 116.583 124.553 130.371 135.358
I. Vốn chủ sở hữu 107.596 116.583 124.553 130.371 135.358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.206 2.206 2.206 2.206 2.206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.514 7.367 8.373 9.355 10.261
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.876 19.011 25.974 30.810 34.892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.690 4.716 8.451 13.654 20.250
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.186 14.295 17.523 17.156 14.641
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144.659 156.030 158.194 160.022 167.142