TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
54.891
|
70.775
|
78.472
|
79.644
|
91.228
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.009
|
12.118
|
10.301
|
8.482
|
8.876
|
1. Tiền
|
5.509
|
6.118
|
6.301
|
4.482
|
4.876
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.500
|
6.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
6.000
|
16.000
|
23.563
|
31.108
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
6.000
|
16.000
|
23.563
|
31.108
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.884
|
10.931
|
15.255
|
15.271
|
13.937
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.206
|
10.585
|
13.735
|
13.287
|
11.211
|
2. Trả trước cho người bán
|
281
|
164
|
1.074
|
779
|
1.959
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
470
|
322
|
613
|
1.305
|
884
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-73
|
-139
|
-167
|
-99
|
-117
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34.712
|
41.533
|
36.759
|
32.000
|
36.899
|
1. Hàng tồn kho
|
34.876
|
42.532
|
37.690
|
32.852
|
37.478
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-164
|
-998
|
-931
|
-852
|
-579
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
286
|
193
|
157
|
329
|
408
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
281
|
193
|
157
|
242
|
387
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
87
|
13
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89.768
|
85.255
|
79.722
|
80.378
|
75.915
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17
|
17
|
16
|
16
|
55
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17
|
17
|
16
|
16
|
55
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88.343
|
83.315
|
77.908
|
78.012
|
74.287
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68.706
|
64.374
|
59.664
|
60.464
|
57.436
|
- Nguyên giá
|
105.234
|
106.383
|
107.202
|
112.074
|
111.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.528
|
-42.009
|
-47.538
|
-51.610
|
-54.328
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.638
|
18.941
|
18.244
|
17.548
|
16.851
|
- Nguyên giá
|
24.610
|
24.610
|
24.610
|
24.610
|
24.610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.972
|
-5.669
|
-6.365
|
-7.062
|
-7.759
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
72
|
0
|
575
|
0
|
62
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
72
|
0
|
575
|
0
|
62
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.336
|
1.923
|
1.222
|
2.350
|
1.510
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
979
|
1.335
|
748
|
2.020
|
1.042
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
357
|
588
|
475
|
330
|
468
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
144.659
|
156.030
|
158.194
|
160.022
|
167.142
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37.063
|
39.447
|
33.642
|
29.651
|
31.784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31.165
|
39.222
|
33.417
|
29.426
|
31.567
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.436
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.303
|
16.378
|
12.642
|
11.688
|
13.502
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.236
|
11.924
|
8.412
|
4.755
|
4.745
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
795
|
897
|
2.244
|
1.567
|
1.680
|
6. Phải trả người lao động
|
3.143
|
4.564
|
4.506
|
4.537
|
4.008
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
604
|
505
|
698
|
460
|
479
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
475
|
568
|
863
|
656
|
803
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.173
|
2.386
|
4.051
|
5.763
|
6.349
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.898
|
225
|
225
|
225
|
217
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
233
|
225
|
225
|
225
|
217
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.665
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
107.596
|
116.583
|
124.553
|
130.371
|
135.358
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
107.596
|
116.583
|
124.553
|
130.371
|
135.358
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.206
|
2.206
|
2.206
|
2.206
|
2.206
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.514
|
7.367
|
8.373
|
9.355
|
10.261
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.876
|
19.011
|
25.974
|
30.810
|
34.892
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.690
|
4.716
|
8.451
|
13.654
|
20.250
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.186
|
14.295
|
17.523
|
17.156
|
14.641
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
144.659
|
156.030
|
158.194
|
160.022
|
167.142
|