TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406.082
|
381.399
|
226.108
|
225.236
|
224.370
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.919
|
29.159
|
19.607
|
40.439
|
28.431
|
1. Tiền
|
20.919
|
19.159
|
9.457
|
23.559
|
8.431
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10.000
|
10.150
|
16.880
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80.970
|
81.870
|
91.310
|
87.910
|
59.470
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80.970
|
81.870
|
91.310
|
87.910
|
59.470
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
283.876
|
243.053
|
91.001
|
66.726
|
107.425
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
281.600
|
212.937
|
70.536
|
27.704
|
103.749
|
2. Trả trước cho người bán
|
24
|
93
|
1.052
|
2.954
|
215
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.251
|
30.023
|
19.413
|
36.068
|
3.462
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.318
|
27.317
|
12.599
|
21.447
|
23.860
|
1. Hàng tồn kho
|
20.318
|
27.317
|
12.599
|
21.447
|
23.860
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
11.591
|
8.714
|
5.183
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
11.591
|
8.714
|
5.183
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.674
|
39.395
|
38.484
|
40.161
|
41.600
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.567
|
11.117
|
10.440
|
11.603
|
13.282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.567
|
11.117
|
10.440
|
11.603
|
13.282
|
- Nguyên giá
|
86.062
|
86.803
|
87.316
|
89.562
|
90.495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.495
|
-75.686
|
-76.876
|
-77.959
|
-77.213
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
2.288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.288
|
-2.288
|
-2.288
|
-2.288
|
-2.288
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
5.040
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.030
|
23.200
|
22.967
|
23.481
|
23.240
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.030
|
23.200
|
22.967
|
23.481
|
23.240
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
445.757
|
420.794
|
264.593
|
265.397
|
265.969
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
256.706
|
230.821
|
84.898
|
82.212
|
77.508
|
I. Nợ ngắn hạn
|
256.706
|
230.821
|
84.898
|
82.212
|
77.508
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
192.235
|
185.401
|
24.364
|
16.950
|
28.394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.676
|
6.463
|
10.692
|
9.176
|
1.192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.838
|
4.140
|
1.754
|
1.256
|
3.571
|
6. Phải trả người lao động
|
37.157
|
28.376
|
26.913
|
32.103
|
31.379
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.973
|
555
|
1.147
|
2.570
|
4.394
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
37
|
37
|
37
|
37
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37
|
3.844
|
18.168
|
18.538
|
7.071
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13.819
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
971
|
2.004
|
1.823
|
1.582
|
1.470
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
189.051
|
189.973
|
179.695
|
183.185
|
188.461
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189.051
|
189.973
|
179.695
|
183.185
|
188.461
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
20.687
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.364
|
19.286
|
9.008
|
12.498
|
17.774
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
143
|
15.393
|
69
|
69
|
69
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.221
|
3.893
|
8.939
|
12.429
|
17.705
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
445.757
|
420.794
|
264.593
|
265.397
|
265.969
|