Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406.082 381.399 226.108 225.236 224.370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.919 29.159 19.607 40.439 28.431
1. Tiền 20.919 19.159 9.457 23.559 8.431
2. Các khoản tương đương tiền 0 10.000 10.150 16.880 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.970 81.870 91.310 87.910 59.470
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.970 81.870 91.310 87.910 59.470
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283.876 243.053 91.001 66.726 107.425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 281.600 212.937 70.536 27.704 103.749
2. Trả trước cho người bán 24 93 1.052 2.954 215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.251 30.023 19.413 36.068 3.462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 20.318 27.317 12.599 21.447 23.860
1. Hàng tồn kho 20.318 27.317 12.599 21.447 23.860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 11.591 8.714 5.183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 11.591 8.714 5.183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.674 39.395 38.484 40.161 41.600
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 38 38 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38 38 38 38 38
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.567 11.117 10.440 11.603 13.282
1. Tài sản cố định hữu hình 11.567 11.117 10.440 11.603 13.282
- Nguyên giá 86.062 86.803 87.316 89.562 90.495
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.495 -75.686 -76.876 -77.959 -77.213
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.288 2.288 2.288 2.288 2.288
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.288 -2.288 -2.288 -2.288 -2.288
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.040 5.040 5.040 5.040 5.040
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.040 5.040 5.040 5.040 5.040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.030 23.200 22.967 23.481 23.240
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.030 23.200 22.967 23.481 23.240
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 445.757 420.794 264.593 265.397 265.969
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 256.706 230.821 84.898 82.212 77.508
I. Nợ ngắn hạn 256.706 230.821 84.898 82.212 77.508
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 192.235 185.401 24.364 16.950 28.394
4. Người mua trả tiền trước 5.676 6.463 10.692 9.176 1.192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.838 4.140 1.754 1.256 3.571
6. Phải trả người lao động 37.157 28.376 26.913 32.103 31.379
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.973 555 1.147 2.570 4.394
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 37 37 37 37
11. Phải trả ngắn hạn khác 37 3.844 18.168 18.538 7.071
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13.819 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 971 2.004 1.823 1.582 1.470
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 189.051 189.973 179.695 183.185 188.461
I. Vốn chủ sở hữu 189.051 189.973 179.695 183.185 188.461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.687 20.687 20.687 20.687 20.687
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.364 19.286 9.008 12.498 17.774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 143 15.393 69 69 69
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.221 3.893 8.939 12.429 17.705
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 445.757 420.794 264.593 265.397 265.969