Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 601.925 586.466 631.495 630.897 674.262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.104 68.172 33.636 88.835 177.567
1. Tiền 43.104 68.172 33.636 68.835 127.567
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 20.000 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.400 64.000 6.400 6.400 6.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.400 64.000 6.400 6.400 6.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298.729 212.783 306.011 233.243 267.314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 252.637 158.697 218.103 147.068 211.868
2. Trả trước cho người bán 17.058 22.426 47.070 50.619 29.686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.428 34.055 43.232 37.951 28.154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.395 -2.395 -2.395 -2.395 -2.395
IV. Tổng hàng tồn kho 249.607 288.275 273.550 293.890 217.435
1. Hàng tồn kho 249.607 288.275 273.550 293.890 217.435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.085 10.835 11.898 8.530 5.546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.813 1.898 2.497 2.452 2.677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.272 8.204 9.401 6.077 2.869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 734 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 312.329 297.458 287.039 282.920 287.191
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 193.215 181.531 169.561 160.925 166.561
1. Tài sản cố định hữu hình 191.031 179.540 167.762 159.300 164.797
- Nguyên giá 880.451 881.406 879.132 882.727 900.476
- Giá trị hao mòn lũy kế -689.421 -701.866 -711.369 -723.427 -735.679
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.184 1.991 1.798 1.624 1.764
- Nguyên giá 5.343 5.343 5.343 5.362 5.695
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.159 -3.352 -3.545 -3.738 -3.931
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.272 87.272 87.699 86.755 83.480
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69.816 69.816 69.816 69.816 69.816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.457 17.457 17.883 16.939 13.664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.325 15.138 16.262 21.724 23.633
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.307 15.138 16.262 21.724 23.633
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 18 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 914.253 883.925 918.534 913.817 961.453
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 788.883 754.190 784.513 774.907 814.067
I. Nợ ngắn hạn 429.992 395.174 425.606 415.999 455.160
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 230.919 208.009 209.901 197.223 254.324
4. Người mua trả tiền trước 66.653 84.153 130.067 101.165 96.373
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.060 730 1.255 2.108 3.682
6. Phải trả người lao động 5.667 29 29 29 6.533
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 67.495 48.160 28.769 54.980 41.127
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 660 344 29 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.537 53.750 55.557 60.493 53.121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 358.892 359.015 358.907 358.907 358.907
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 358.892 358.892 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 358.892 358.892 358.892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 124 16 16 16
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 125.370 129.735 134.021 138.911 147.386
I. Vốn chủ sở hữu 125.370 129.735 134.021 138.911 147.386
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.707 4.707 4.707 4.707 4.707
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -179.337 -174.972 -170.687 -165.796 -157.322
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -200.291 -179.236 -179.236 -179.236 -179.236
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.954 4.263 8.549 13.439 21.914
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 914.253 883.925 918.534 913.817 961.453