TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
601.925
|
586.466
|
631.495
|
630.897
|
674.262
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.104
|
68.172
|
33.636
|
88.835
|
177.567
|
1. Tiền
|
43.104
|
68.172
|
33.636
|
68.835
|
127.567
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.400
|
64.000
|
6.400
|
6.400
|
6.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.400
|
64.000
|
6.400
|
6.400
|
6.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
298.729
|
212.783
|
306.011
|
233.243
|
267.314
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
252.637
|
158.697
|
218.103
|
147.068
|
211.868
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.058
|
22.426
|
47.070
|
50.619
|
29.686
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.428
|
34.055
|
43.232
|
37.951
|
28.154
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.395
|
-2.395
|
-2.395
|
-2.395
|
-2.395
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
249.607
|
288.275
|
273.550
|
293.890
|
217.435
|
1. Hàng tồn kho
|
249.607
|
288.275
|
273.550
|
293.890
|
217.435
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.085
|
10.835
|
11.898
|
8.530
|
5.546
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.813
|
1.898
|
2.497
|
2.452
|
2.677
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.272
|
8.204
|
9.401
|
6.077
|
2.869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
734
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
312.329
|
297.458
|
287.039
|
282.920
|
287.191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
193.215
|
181.531
|
169.561
|
160.925
|
166.561
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
191.031
|
179.540
|
167.762
|
159.300
|
164.797
|
- Nguyên giá
|
880.451
|
881.406
|
879.132
|
882.727
|
900.476
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-689.421
|
-701.866
|
-711.369
|
-723.427
|
-735.679
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.184
|
1.991
|
1.798
|
1.624
|
1.764
|
- Nguyên giá
|
5.343
|
5.343
|
5.343
|
5.362
|
5.695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.159
|
-3.352
|
-3.545
|
-3.738
|
-3.931
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87.272
|
87.272
|
87.699
|
86.755
|
83.480
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.457
|
17.457
|
17.883
|
16.939
|
13.664
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.325
|
15.138
|
16.262
|
21.724
|
23.633
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.307
|
15.138
|
16.262
|
21.724
|
23.633
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
914.253
|
883.925
|
918.534
|
913.817
|
961.453
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
788.883
|
754.190
|
784.513
|
774.907
|
814.067
|
I. Nợ ngắn hạn
|
429.992
|
395.174
|
425.606
|
415.999
|
455.160
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
230.919
|
208.009
|
209.901
|
197.223
|
254.324
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.653
|
84.153
|
130.067
|
101.165
|
96.373
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.060
|
730
|
1.255
|
2.108
|
3.682
|
6. Phải trả người lao động
|
5.667
|
29
|
29
|
29
|
6.533
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
67.495
|
48.160
|
28.769
|
54.980
|
41.127
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
660
|
344
|
29
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55.537
|
53.750
|
55.557
|
60.493
|
53.121
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
358.892
|
359.015
|
358.907
|
358.907
|
358.907
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
358.892
|
358.892
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
358.892
|
358.892
|
358.892
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
124
|
16
|
16
|
16
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
125.370
|
129.735
|
134.021
|
138.911
|
147.386
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
125.370
|
129.735
|
134.021
|
138.911
|
147.386
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.707
|
4.707
|
4.707
|
4.707
|
4.707
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-179.337
|
-174.972
|
-170.687
|
-165.796
|
-157.322
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-200.291
|
-179.236
|
-179.236
|
-179.236
|
-179.236
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.954
|
4.263
|
8.549
|
13.439
|
21.914
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
914.253
|
883.925
|
918.534
|
913.817
|
961.453
|