I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.301
|
3.167
|
1.744
|
1.898
|
5.516
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12.459
|
-14.022
|
-11.310
|
-12.741
|
-22.253
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.438
|
10.519
|
9.709
|
8.551
|
8.396
|
- Các khoản dự phòng
|
1.015
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-14
|
-32
|
305
|
93
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24.911
|
-24.526
|
-20.987
|
-21.602
|
-30.743
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
5
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-11.158
|
-10.855
|
-9.566
|
-10.844
|
-16.737
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.096
|
8.255
|
8.563
|
-21.444
|
-83.454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.219
|
-10.542
|
10.959
|
-1.859
|
-9.610
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.516
|
8.327
|
-18.679
|
2.990
|
19.306
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-629
|
-880
|
306
|
747
|
-5.138
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
-5
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-220
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1.309
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16
|
0
|
-144
|
-97
|
-141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.414
|
-4.386
|
-8.561
|
-30.511
|
-95.774
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.163
|
-16.995
|
-1.937
|
-4.058
|
-6.422
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
221
|
0
|
13
|
|
41
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-227.000
|
-280.000
|
-405.000
|
-505.000
|
-409.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
262.000
|
250.000
|
395.000
|
495.000
|
479.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
25.621
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
25.333
|
22.984
|
22.612
|
32.195
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57.678
|
-21.662
|
11.060
|
8.554
|
95.814
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
-10.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
10.000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
42.264
|
-26.048
|
2.499
|
-21.957
|
40
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.910
|
79.174
|
53.140
|
55.671
|
33.053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
14
|
31
|
-661
|
-59
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79.174
|
53.140
|
55.671
|
33.053
|
33.034
|