Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35.949 36.622 48.300 47.342 34.128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.742 7.431 11.587 4.737 6.252
1. Tiền 9.742 7.431 11.587 4.737 6.252
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.839 22.952 25.730 33.350 18.589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.712 21.510 25.138 32.237 17.593
2. Trả trước cho người bán 557 622 0 132 165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 570 820 592 982 832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4.556 4.952 6.921 5.997 5.379
1. Hàng tồn kho 4.556 4.952 6.921 5.997 5.379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.812 1.288 4.063 3.258 3.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 631 1.099 3.450 3.236 3.812
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.181 190 612 22 84
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 250.961 222.576 197.536 188.751 187.355
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 80 166 173
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 80 166 173
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 195.586 169.885 146.864 139.781 141.818
1. Tài sản cố định hữu hình 163.098 138.141 115.866 109.507 110.841
- Nguyên giá 287.103 283.186 284.857 303.732 329.937
- Giá trị hao mòn lũy kế -124.005 -145.044 -168.990 -194.225 -219.096
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32.489 31.743 30.998 30.273 30.976
- Nguyên giá 38.029 38.029 38.029 38.029 39.541
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.540 -6.286 -7.031 -7.755 -8.564
III. Bất động sản đầu tư 49.426 46.798 44.171 41.603 39.695
- Nguyên giá 68.444 68.444 68.444 68.444 68.444
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.018 -21.646 -24.273 -26.841 -28.749
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 605 1.524 315
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 605 1.524 315
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 417 564 641 596 567
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 900 900 900 900 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -483 -336 -259 -304 -333
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.532 5.330 5.175 5.080 4.787
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.532 5.330 5.175 5.080 4.787
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 286.910 259.199 245.835 236.092 221.482
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162.357 138.661 127.541 115.583 107.798
I. Nợ ngắn hạn 59.398 56.420 70.751 65.953 60.985
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.297 20.243 27.997 14.143 11.832
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.935 23.525 27.179 31.034 27.317
4. Người mua trả tiền trước 126 77 265 738 208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.208 1.385 1.213 1.516 2.158
6. Phải trả người lao động 8.187 4.429 10.777 15.753 9.785
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 654 358 159
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 116 124 124 124 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.559 5.677 2.281 2.113 8.744
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 970 959 262 175 783
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 102.959 82.242 56.790 49.630 46.814
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 51.191 45.816 38.761 35.303 28.548
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51.769 36.426 18.029 14.327 18.265
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 124.553 120.537 118.295 120.509 113.684
I. Vốn chủ sở hữu 124.553 120.537 118.295 120.509 113.684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72.000 72.000 72.000 72.000 72.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.345 6.345 6.345 6.345 6.345
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.333 34.333 34.333 34.333 34.333
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.875 7.860 5.617 7.832 1.007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.875 7.860 5.617 7.832 1.007
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 286.910 259.199 245.835 236.092 221.482