TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.949
|
36.622
|
48.300
|
47.342
|
34.128
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.742
|
7.431
|
11.587
|
4.737
|
6.252
|
1. Tiền
|
9.742
|
7.431
|
11.587
|
4.737
|
6.252
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.839
|
22.952
|
25.730
|
33.350
|
18.589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.712
|
21.510
|
25.138
|
32.237
|
17.593
|
2. Trả trước cho người bán
|
557
|
622
|
0
|
132
|
165
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
570
|
820
|
592
|
982
|
832
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.556
|
4.952
|
6.921
|
5.997
|
5.379
|
1. Hàng tồn kho
|
4.556
|
4.952
|
6.921
|
5.997
|
5.379
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.812
|
1.288
|
4.063
|
3.258
|
3.907
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
631
|
1.099
|
3.450
|
3.236
|
3.812
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.181
|
190
|
612
|
22
|
84
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
250.961
|
222.576
|
197.536
|
188.751
|
187.355
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
80
|
166
|
173
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
80
|
166
|
173
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
195.586
|
169.885
|
146.864
|
139.781
|
141.818
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
163.098
|
138.141
|
115.866
|
109.507
|
110.841
|
- Nguyên giá
|
287.103
|
283.186
|
284.857
|
303.732
|
329.937
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.005
|
-145.044
|
-168.990
|
-194.225
|
-219.096
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32.489
|
31.743
|
30.998
|
30.273
|
30.976
|
- Nguyên giá
|
38.029
|
38.029
|
38.029
|
38.029
|
39.541
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.540
|
-6.286
|
-7.031
|
-7.755
|
-8.564
|
III. Bất động sản đầu tư
|
49.426
|
46.798
|
44.171
|
41.603
|
39.695
|
- Nguyên giá
|
68.444
|
68.444
|
68.444
|
68.444
|
68.444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.018
|
-21.646
|
-24.273
|
-26.841
|
-28.749
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
605
|
1.524
|
315
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
605
|
1.524
|
315
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
417
|
564
|
641
|
596
|
567
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-483
|
-336
|
-259
|
-304
|
-333
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.532
|
5.330
|
5.175
|
5.080
|
4.787
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.532
|
5.330
|
5.175
|
5.080
|
4.787
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
286.910
|
259.199
|
245.835
|
236.092
|
221.482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
162.357
|
138.661
|
127.541
|
115.583
|
107.798
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59.398
|
56.420
|
70.751
|
65.953
|
60.985
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.297
|
20.243
|
27.997
|
14.143
|
11.832
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.935
|
23.525
|
27.179
|
31.034
|
27.317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
126
|
77
|
265
|
738
|
208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.208
|
1.385
|
1.213
|
1.516
|
2.158
|
6. Phải trả người lao động
|
8.187
|
4.429
|
10.777
|
15.753
|
9.785
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
654
|
358
|
159
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
116
|
124
|
124
|
124
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.559
|
5.677
|
2.281
|
2.113
|
8.744
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
970
|
959
|
262
|
175
|
783
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
102.959
|
82.242
|
56.790
|
49.630
|
46.814
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
51.191
|
45.816
|
38.761
|
35.303
|
28.548
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51.769
|
36.426
|
18.029
|
14.327
|
18.265
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
124.553
|
120.537
|
118.295
|
120.509
|
113.684
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
124.553
|
120.537
|
118.295
|
120.509
|
113.684
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.345
|
6.345
|
6.345
|
6.345
|
6.345
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.333
|
34.333
|
34.333
|
34.333
|
34.333
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.875
|
7.860
|
5.617
|
7.832
|
1.007
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.875
|
7.860
|
5.617
|
7.832
|
1.007
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
286.910
|
259.199
|
245.835
|
236.092
|
221.482
|