Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.354.427 3.558.355 2.994.628 2.879.121 3.063.021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79.055 45.014 69.622 43.765 63.408
1. Tiền 78.055 45.014 69.622 43.765 63.408
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 601.773 1.252.146 1.053.195 950.300 929.500
1. Chứng khoán kinh doanh 3.611 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -167 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 598.329 1.252.146 1.053.195 950.300 929.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.056.105 832.436 992.050 931.640 1.058.374
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.150.266 892.126 1.023.737 943.447 1.091.781
2. Trả trước cho người bán 7.722 425 1.433 2.076 931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 59.729 101.392 128.448 147.685 127.191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161.613 -161.507 -161.569 -161.569 -161.529
IV. Tổng hàng tồn kho 1.429.102 1.244.595 745.749 803.499 863.773
1. Hàng tồn kho 1.441.711 1.256.204 757.094 813.989 873.480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12.609 -11.609 -11.345 -10.489 -9.707
V. Tài sản ngắn hạn khác 188.393 184.164 134.012 149.916 147.966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.572 1.025 990 1.567 787
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 184.721 182.123 132.922 146.236 147.079
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 100 1.015 100 2.113 100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.160 86.065 81.764 80.582 81.816
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.487 3.520 1.508 1.943 2.969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.487 3.520 1.508 1.943 2.969
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.874 75.373 73.561 72.423 73.110
1. Tài sản cố định hữu hình 14.103 14.115 12.815 12.189 13.388
- Nguyên giá 25.087 23.054 24.621 24.691 26.588
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.985 -8.940 -11.806 -12.502 -13.200
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61.771 61.259 60.746 60.234 59.722
- Nguyên giá 64.793 64.793 64.793 64.793 64.793
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.022 -3.534 -4.047 -4.559 -5.071
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 1.350 1.350 1.350 1.350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1.350 -1.350 -1.350 -1.350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 149 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 149 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 7.650 7.172 6.694 6.216 5.738
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.441.587 3.644.420 3.076.392 2.959.703 3.144.837
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.930.539 3.110.680 2.537.922 2.391.372 2.597.517
I. Nợ ngắn hạn 2.929.432 3.109.873 2.536.115 2.390.765 2.594.982
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.105.893 1.508.552 1.534.386 1.389.585 1.527.204
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 584.177 739.666 319.529 535.691 820.301
4. Người mua trả tiền trước 11.240 13.685 4.772 15.611 10.675
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.380 6.267 3.106 6.157 7.604
6. Phải trả người lao động 23.150 6.429 9.733 14.053 21.608
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.775 6.722 1.989 2.970 5.815
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 14.060 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 182.201 802.043 650.188 414.320 182.962
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.616 12.449 12.412 12.379 18.813
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.107 807 1.807 607 2.535
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.107 807 607 607 607
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1.200 0 1.928
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 511.048 533.739 538.470 568.331 547.320
I. Vốn chủ sở hữu 511.048 533.739 538.470 568.331 547.320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 398.874 398.874 414.624 518.279
2. Thặng dư vốn cổ phần 398.874 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113.247 135.272 139.958 153.874 28.990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.682 113.247 113.247 113.247 9.592
- LNST chưa phân phối kỳ này 78.565 22.025 26.711 40.627 19.398
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -1.073 -406 -363 -167 51
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.441.587 3.644.420 3.076.392 2.959.703 3.144.837